Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất

2023-03-08 17:19:57

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm được những từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc tạo nền tảng vững chắc, giúp bạn bước đầu nghe-hiểu cũng như sử dụng những từ cơ bản.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi sáng

  • wake up: tỉnh giấc
  • get up: thức dậy và bắt đầu ngày mới
  • oversleep: ngủ quên
  • prepare lunch : chuẩn bị bữa trưa
  • skip breakfast: bỏ bữa sáng
  • rush to work: vội vã đến chỗ làm
  • meditate: thiền
  • hit the gym: đi tập gym
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi sáng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi sáng

  • get dressed: lên/mặc đồ
  • get changed: thay đồ
  • sleep in: ngủ nướng
  • freshen up: rửa ráy/vệ sinh cá nhân
  • work out: tập thể dục
  • stop to buy breakfast (on the way to work): dừng lại để mua bữa sáng (trên đường đi làm)
  • have breakfast: ăn sáng
  • get stuck in traffic jams: bị kẹt xe

Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về các hoạt động vào buổi trưa và buổi chiều

  • have lunch: ăn trưa
  • take a nap /næp/: ngủ một giấc ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa
  • take in some fresh air: hít thở không khí trong lành
  • surf the Net/Internet: lướt web/lên mạng
  • get back to work: trở lại làm việc (sau giờ nghỉ trưa)
  • chat with friends/ co-workers: tán gẫu với bạn/ đồng nghiệp
  • walk off lunch: đi bộ cho tiêu bữa trưa
  • meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong deadline
  • miss a deadline: trễ deadline
  • leave work early: tan làm sớm (hơn lịch làm chính thức)
  • attend a meeting /əˈtend/: tham dự một cuộc họp
  • call for a meeting: triệu tập một cuộc họp
  • work overtime /ˈəʊvərtaɪm/: tăng ca

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi tối

  • take a shower: tắm vòi sen
  • scroll through social media /skrəʊl/: lướt mạng xã hội
  • stay up late: thức khuya
  • take a bath: tắm bồn
  • eat out: ăn ngoài
  • do (household) chores: làm việc nhà
  • do the laundry /ˈlɔːndri/: giặt đồ
  • watch the news: xem tin tức
  • go grocery shopping/ˈɡrəʊsəri/: đi mua thực phẩm
  • try new a recipe /ˈresəpi/: thử một công thức (nấu ăn) mới
  • have dinner: ăn tối

Từ vựng giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu về bản thân

Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ thường đề cập đến các thông tin như: tên, tuổi, nghề nghiệp, nơi ở,…

  • surname/ last name/ family name (n.) /ˈsɜːrneɪm/: họ
  • middle name (n.): tên đệm
  • job (n.): công việc
  • full name (n.): tên đầy đủ
  • nickname (n.): biệt danh
  • hobby (n.): sở thích
  • living/working motto (n.) /ˈmɑːtəʊ/: châm ngôn sống/làm việc
  • job title (n.): chức danh công việc
  • position (n.) /pəˈzɪʃn/: vị trí công việc
  • hometown (n.) /ˈhəʊmtaʊn/: quê nhà
  • first name (n.): tên (chính)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các thành viên trong gia đình

  • mother (n.): mẹ
  • father (n.): bố
  • stepfather (n.) /ˈstepfɑːðər/: cha dượng
  • stepdaughter (n.) /ˈstepmʌðər/: con gái riêng của chồng/vợ
  • stepson (n.) /ˈstepsʌn/: con trai riêng của chồng/vợ
  • stepsister (n.) /ˈstepsɪstər/: chị/em gái kế
  • daughter (n.): con gái
  • son (n.): con trai
  • stepmother (n.) /ˈstepmʌðər/: mẹ kế
  • stepbrother (n.) /ˈstepbrʌðər/: anh/em trai kế
  • grandmother (n.): bà
  • grandfather (n.): ông
  • maternal (adj.) /məˈtɜːrnl/: thuộc nhà ngoại
  • cousin (n.): anh/chị/em họ
  • nephew (n.) /ˈnefjuː/: cháu trai (con trai của anh/chị/em ruột hoặc họ)
  • niece (n.): cháu gái (con gái của anh/chị/em ruột hoặc họ)
  • mother/father-in-law (n.): mẹ/bố chồng hay mẹ/bố vợ
  • daughter/son-in-law (n.): con dâu/rể
  • paternal (adj.) /pəˈtɜːrnl/: thuộc nhà nội
  • aunt (n.): cô/dì/bác gái
  • uncle (n.): chú/dượng/bác trai
  • get along (with sb): hòa thuận/ có mối quan hệ tốt (với ai đó)
  • gather (v.) /ˈɡæðər/: tụ họp
  • family gathering (n.) /ˈɡæðərɪŋ/: buổi tụ họp gia đình
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất

Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về trường học

  • homeroom teacher (n.) /ˈhəʊmruːm/: giáo viên chủ nhiệm
  • principal (n.) /ˈprɪnsəpl/: hiệu trưởng
  • timetable/schedule (n.) /ˈtaɪmteɪbl/ /ˈskedʒuːl/: thời khóa biểu
  • classmate (n.): bạn cùng lớp
  • monitor (n.) /ˈmɑːnɪtər/: lớp trưởng
  • make friends: kết bạn
  • follow the rules: chấp hành nội quy
  • do/take/sit an exam: làm một bài kiểm tra
  • pass/fail an exam: đậu/rớt một bài kiểm tra
  • graduate (from [school]) /ˈɡrædʒuət/: tốt nghiệp (trường nào đó)
  • drop out of school: thôi/bỏ/ngừng học
  • break/violate the rules /ˈvaɪəleɪt/: vi phạm nội quy
  • meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong đúng hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
  • miss a deadline: trễ hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
  • be good/bad at [a subject]: giỏi/dở một môn nào đó
  • skip class: trốn học

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về công ty

  • project (n.) /ˈprɑːdʒekt/: dự án
  • campaign (n.) /kæmˈpeɪn/: chiến dịch
  • team building (n.) /ˈtiːm bɪldɪŋ/: hoạt động kết nối tập thể trong công ty (thường là du lịch kết hợp với các hoạt động tập thể và trò chơi)
  • department (n.) /dɪˈpɑːrtmənt/: phòng/ban
  • manager (n.) /ˈmænɪdʒər/: trưởng phòng
  • boss (n.): sếp
  • workload (n.) /ˈwɜːrkləʊd/: khối lượng công việc
  • present (v.) [noun] /prɪˈzent/: thuyết trình/trình bày cái gì đó
  • presentation (n.) /ˌpriːznˈteɪʃn/: bài/phần thuyết trình ⟶ give a presentation: thực hiện một phần thuyết trình
  • report (n.) /rɪˈpɔːrt/: báo cáo
  • co-worker (n.) /ˈkəʊ wɜːrkər/: đồng nghiệp
  • meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong đúng hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
  • miss a deadline: trễ hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về trạng thái cảm xúc

  • happy (adj.): vui vẻ
  • nervous (adj.): lo lắng
  • sad/ blue (adj.): buồn
  • pissed (adj.) /pɪst/: bực bội/bực mình
  • satisfied (adj.) /ˈsætɪsfaɪd/: thỏa mãn/hài lòng
  • disappointed (adj.) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng
  • envious (adj.) /ˈenviəs/: ganh tị
  • jealous (adj.) /ˈdʒeləs/: ghen tuông
  • upset (adj.) /ˌʌpˈset/: không vui/buồn bực/bực bội
  • angry (adj.): tức giận (mức độ cao, nét nghĩa nặng và thực tế không được sử dụng nhiều trong giao tiếp)
  • excited (adj.): hào hứng
  • surprised (adj.): bất ngờ
  • shocked (adj.): sốc
  • calm (adj.): bình tĩnh
  • numb (adj.) /nʌm/: “tê liệt” cảm xúc/chết lặng/vô cảm

Từ vựng tiếng Anh về tần suất trong sinh hoạt

  • never (adv.): không bao giờ
  • usually (adv.): thường xuyên
  • always (adv.): luôn luôn
  • regularly (adv.) /ˈreɡjələrli/: một cách đều đặn
  • hardly ever (adv.) /ˈhɑːrdli/: gần như không bao giờ
  • rarely/seldom (adv. )/ˈrerli/, /ˈseldəm/: hiếm khi
  • sometimes (adv.): đôi khi
  • often (adv.): thường thường
  • twice/once a day/week/month/year/…: một/hai lần một ngày/tuần/tháng/năm
  • every Monday/Tuesday/weekend/summer/year/…: mỗi thứ Hai/ thứ Ba/cuối tuần/mùa hè/năm/…
  • every + số lượng (nhiều hơn 1) + đơn vị thời gian ở dạng số nhiều: bao lâu một lần (VD: every 3 days- 3 ngày 1 lần, every 5 hours-5 tiếng một lần, v.v.)

Có thể thấy, việc học các từ vựng tiếng Anh thường gặp kết hợp với lộ trình học tiếng Anh giao tiếp hợp lý sẽ giúp quá trình học của bạn trở nên hiệu quả hơn và rút ngắn được thời gian học tập. Hãy cùng Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn là một trong những trường đào tạo Cao đẳng Ngôn ngữ Anh uy tín hiện nay khám phá những phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả ngay dưới đây.

Những phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

Những phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

Những phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

>>Xem thêm: Phương Pháp Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề khác nhau

Phương pháp này sẽ giúp bạn ghi chép và học từ vựng một cách có hệ thống. Thực tế, khi một lúc học nhiều từ có liên quan với nhau về chủ đề thì bạn sẽ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ chúng hơn.

Đặc biệt, với những bạn đang chuẩn bị cho các bài thi nói với những câu hỏi thường tập trung vào một chủ đề nhất định thì việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề sẽ giúp bạn chuẩn bị một cách thật hệ thống, rõ ràng và đầy đủ về mặt từ vựng cho từng chủ đề cũng như câu hỏi.

Bên cạnh đó, khi ghi chép từ vựng giao tiếp theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn trong việc tự học tiếng Anh giao tiếp. Để học được nhiều từ vựng với nhiều chủ đề khác nhau, bạn có thể tìm hiểu từ nhiều nguồn như: giáo trình tiếng Anh giao tiếp, từ video, podcast, App,…

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp bằng sơ đồ tư duy

Việc sử dụng sơ đồ tư duy là một phương pháp học từ vựng rất sáng tạo. Phương pháp này rất phù hợp với những người học gặp khó khăn trong việc tiếp thu và ghi nhớ thông tin “thuần” chữ. Đồng thời, nó cũng khiến cho việc học từ vựng của bạn trở nên sinh động và thú vị hơn.

Học trước những chủ đề quen thuộc thường xuyên ứng dụng

Để giúp tiết kiệm thời gian học cũng như nâng cao tác dụng của việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề đó chính là xác định rõ ràng ngay từ đầu những chủ đề từ vựng quan trọng và cần thiết với bạn nhất. Bạn hãy tập trung học những gì bạn cần trước thay vì cái gì cũng học.

Trong trường hợp bạn học từ vựng tiếng Anh không để phục vụ cho một lĩnh vực, chuyên ngành nhất định nào mà chỉ đơn giản muốn bổ trợ cho việc giao tiếp hàng ngày thì hãy lựa chọn những list từ vựng giao tiếp thông dụng nhất.

Tuy vậy, khi học những list từ này, bạn vẫn cần linh hoạt bỏ bớt những từ không thực sự cần thiết với mình hoặc trong thực tế thường rất ít khi gặp. Mục đích của việc này là tiết kiệm thời gian cũng như “dung lượng” não bộ của bạn cho những từ vựng thật sự có tính ứng dụng cao hơn.

Thường xuyên ghi chú với sổ tay

Như đã biết, việc ghi chép lại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức cũng như ôn tập và tra cứu từ vựng một cách dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, trong mỗi chủ đề, bạn hãy phân loại từ vựng theo từ loại (động từ, danh từ,…) hoặc có thể ghi chú theo từng nhóm gia đình từ (word family). Việc này sẽ khiến cho phần ghi chép của bạn càng có tính hệ thống và dễ tiếp thu, ôn tập hơn.

Đặc biệt lưu ý, khi ghi chép từ vựng, bạn cũng đừng quên ghi chú thêm về cách phát âm của từng từ, những cấu trúc thường gặp với từ vựng đó, các lỗi sai thường gặp,…

Học từ vựng kết hợp với hình ảnh và âm thanh

Khi học từ vựng với hình ảnh minh họa sẽ khiến việc học trở nên sinh động, thú vị hơn cũng như kích thích sự tiếp thu và ghi nhớ của bạn hiệu quả hơn.

Ngoài ra, việc sử dụng âm thanh khi học từ vựng cũng không kém phần quan trọng. Ví dụ khi học từ vựng, bạn nên dùng các từ điển điện tử hoặc các app học tiếng anh giao tiếp miễn phí có hỗ trợ audio phát âm để nghe và phát âm theo cũng như luyện tập nghe-nhận diện từ.

Học từ vựng thông qua Flashcard

Học từ vựng bằng Flashcard chính là một phương pháp học từ vựng quen thuộc nhưng không bao giờ ngừng được ưa chuộng.

Flashcard thường ở dưới dạng một tấm thẻ với một mặt là từ vựng và một mặt là nghĩa, hình ảnh và có thể là phiên âm. Trong quá trình học và ôn tập, bạn có thể nhìn từ vựng ở một mặt rồi tự nói nghĩa, sau đó kiểm tra lại ở mặt sau.

Ưu điểm của Flashcard là nhỏ gọn nên bạn có thể mang theo để học hay ôn tập ở bất cứ đâu. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại flashcard tiếng Anh thuộc nhiều chủ đề đa dạng cho để bạn có thể lựa chọn. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự làm flashcard cho những từ vựng bạn muốn ôn tập.

Trên đây, Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất để bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng để có thể tự tin giao tiếp ở bất kì chủ đề nào trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn thành công!

 

ĐỌC THÊM BÀI VIẾT

Động Từ Trong Tiếng Anh

Động từ được xem là linh hồn gắn kết và mô phỏng điều xảy ra giữa một sự vật, hiện tượng với người hay vật khác. Cùng tìm hiểu chi tiết về động từ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Những Câu Slogan Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất

Người ta thường dùng slogan để tạo ra động lực cho bản thân trong học tập, công việc và cuộc sống. Hãy cùng tham khảo tổng hợp những câu slogan tiếng Anh hay nhất ngay dưới đây nhé!

Top 5 Sách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Không Thể Bỏ Qua

Bạn đang mất căn bản tiếng Anh, hãy lựa chọn ngay cho mình một cuốn sách cung cấp kiến thức và có thể định hướng quá trình chinh phục mục tiêu của bạn. Cùng tham khảo top 5 sách học tiếng Anh không thể bỏ qua ngay dưới đây nhé!

Cấu Trúc Và Cách Dùng Của So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh

So sánh nhất là một cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh. Đây là phần ngữ pháp mà bất cứ ai học và sử dụng tiếng Anh đều cần phải nắm vững. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của so sánh nhất trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Các Câu Hỏi Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Trong Cuộc Sống

Thông Thạo Các Câu Hỏi Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Hàng Ngày Sẽ Giúp Bạn Tự Tin Khi Trò Chuyện Với Người Bản Xứ. Bài Viết Dưới Đây Sẽ Tổng Hợp Các Câu Hỏi Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống. Bạn Cùng Tham Khảo Nhé!

Cách Viết CV Tiếng Anh Chuẩn Và Ấn Tượng Nhất

Một chiếc CV xịn sò chính là công cụ hữu hiệu giúp bạn PR bản thân với nhà tuyển dụng. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu cách viết CV tiếng Anh chuẩn nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng Hợp Những Lời Chúc Bằng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Bạn lo lắng không biết nên chúc bằng tiếng Anh thế nào cho ý nghĩa và phù hợp? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những lời chúc bằng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn "bỏ túi" những lời chúc dùng dịp nào cũng hợp lý nhé!

Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Bản Thân

Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân dưới đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích mỗi khi bạn muốn đăng một status lên Facebook hay muốn tìm ra một phương châm sống của bản thân. Vậy chúng ta cùng tham khảo qua bài viết phía dưới nhé!

Các Loại Giới Từ Trong Tiếng Anh

Giới từ là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh vô cùng quan trọng và xuất hiện phổ biến trong các đề thi tiếng Anh. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu về các loại giới từ trong tiếng Anh để nằm lòng chủ điểm ngữ pháp cơ bản này nhé!

Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất Mọi Thời Đại

Những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá một khía cạnh hoàn toàn mới, vô cùng xinh đẹp và thú vị của tiếng Anh. Đây chính là cách học từ vựng tiếng Anh thú vị dành cho bạn.