Trọn Bộ Các Môn Thể Thao Tiếng Anh

2023-07-10 15:01:38

Hàng năm, các thế vận hội thể thao đều lấy tên các môn thể thao bằng tiếng Anh để người hâm mộ trên toàn thế giới có thể dễ dàng theo dõi. Vậy bạn đã nhớ hết tên các môn thể thao phồ biến trong tiếng Anh chưa? Cùng khám phá trọn bộ các môn thể thao tiếng Anh ngay dưới đây của Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn tổng hợp nhé!

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football: bóng bầu dục
  • Archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
  • Boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
  • Athletics [æθ’letiks]: điền kinh
  • Badminton [‘bædmintən]: cầu lông
  • Cricket [‘krikit]: crikê
  • Cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
  • Darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
  • Diving [‘daiviη]: lặn
  • Fishing [‘fi∫iη]: câu cá
  • Basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
  • Canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
  • Climbing [‘klaimiη]: leo núi
  • Bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
  • Handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném
  • Hiking [haik]: đi bộ đường dài
  • Hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu
  • Horse racing: đua ngựa
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Hunting [‘hʌntiη]: đi săn
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Football [‘futbɔ:l]: bóng đá
  • Karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
các môn thể thao tiếng anh
Các môn thể thao trong tiếng Anh
  • Golf [gɔlf]: đánh gôn
  • Gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình
  • Ice skating: trượt băng
  • inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh
  • Jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ
  • Judo [‘dʒu:dou]: võ judo
  • Pool [pu:l]: bi-a
  • Skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván
  • Skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết
  • Snooker [‘snu:kə]: bi-a
  • Snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván
  • Volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền
  • Karate [kə’rɑ:ti]: võ karate
  • Kick boxing: võ đối kháng
  • Lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt
  • Martial arts: võ thuật
  • Motor racing: đua ô tô
  • Mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi
  • Metball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ
  • Rowing [‘rauiη]: chèo thuyền
  • Rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục
  • Running [‘rʌniη]: chạy đua
  • Sailing [‘seiliη]: chèo thuyền
  • Scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí
  • Shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng
  • Walking: đi bộ
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ
  • Windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm
  • Wrestling [‘resliη]: môn đấu vật
  • Squash [skwɔ∫]: bóng quần
  • Surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng
  • Swimming [‘swimiη]: bơi lội
  • Water polo [‘poulou]: bóng nước
  • Table tennis: bóng bàn
  • Ten-pin bowling: bowling

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

  • Boxing ring: võ đài quyền anh
  • Gym: phòng tập
  • Running track: đường chạy đua
  • Squash court: sân chơi bóng quần
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Tennis court: sân tennis
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Racetrack: đường đua
  • Cricket ground: sân crikê
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Golf course: sân gôn
  • Stand: khán đài

Tiếng Anh về dụng cụ thể thao

các môn thể thao tiếng anh
Từ vựng về dụgn cụ thể thao trong tiếng Anh

>>Xem thêm: Cách Học Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc

  • Football boots: giày đá bóng
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Badminton racquet [‘bædmintən] [‘rækit]: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Tennis racquet: vợt tennis
  • Ice skates: giầy trượt băng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Fishing rod: cần câu cá

Từ vựng tiếng Anh về bóng đá

  • Booking: thẻ phạt
  • Corner kick hoặc corner: phạt góc
  • Crossbar hoặc bar: vượt xà
  • Fan [fæn]: cổ động viên
  • Football: quả bóng đá
  • Foul [faul]: phạm luật
  • Football club: câu lạc bộ bóng đá
  • Free kick: đá phạt trực tiếp
  • Goal: khung thành
  • Net: lưới
  • Offside: việt vị
  • Pass: truyền bóng
  • Player: cầu thủ
  • Penalty [‘penlti]: phạt đền
  • Penalty area: vòng cấm địa
  • Penalty spot: chấm phạt đền
  • Header: cú đánh đầu
  • Linesman: trọng tài biên
  • Red card: thẻ đỏ
  • Referee [,refə’ri:]: trọng tài
  • Shot [∫ɔt]: đá
  • Supporter [sə’pɔ:tə: nguời hâm mộ
  • Tackle [‘tækl]: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
  • Goal kick: đá trả lại bóng vào sân
  • Goalkeeper [‘goulki:pə]: thủ môn
  • Goalpost hoặc post: cột khung thành
  • Half-way line: vạch giữa sân
  • Half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
  • Throw-in: ném biên
  • Touchline: đường biên
  • To send off: đuổi khỏi sân
  • To be sent off: bị đuổi khỏi sân
  • To shoot: sút bóng
  • To take a penalty: sút phạt đền
  • Yellow card: thẻ vàng
  • To kick the ball: đá
  • To head the ball: đánh đầu
  • To pass the ball: truyền bóng
  • To book: phạt
  • To score a goal: ghi bàn

Các từ tiếng Anh khác liên quan đến thể thao

từ vụng các môn thể thao tiếng anh
Các từ tiếng Anh khác liên quan đến thể thao

>>Xem thêm: Tổng Hợp Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh

  • To play: chơi
  • To win: thắng
  • To lose: thua
  • To draw: hòa
  • Score: tỉ số
  • Result: kết quả
  • Winner: người thắng cuộc
  • Loser: người thua cuộc
  • Opponent: đối thủ
  • To watch: xem
  • Game: trò chơi
  • Fixture [‘fikst∫ə]: cuộc thi đấu
  • Match: trận đấu
  • Competition: cuộc thi đấu
  • League table: bảng xếp hạng
  • Loss: thua
  • Victory: chiến thắng
  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Draw: hòa
  • To play away: chơi sân khách
  • To play at home: chơi sân nhà
  • Umpire [‘ʌmpaiə]: trọng tài
  • Spectator [spek’teitə]: khán giả
  • Win: thắng

Bài viết trên đã giới thiệu trọn bộ các môn thể thao tiếng Anh mà Khoa Ngôn ngữ Anh - SIC đã tổng hợp được. Hy vọng qua đó bạn có thể nắm được rõ hơn các từ vựng tiếng Anh về thể thao giúp bạn xem được các chương trình của thế vận hội bằng tiếng Anh mà không cần chờ bản dịch. Chúc các bạn học tập thật tốt!

ĐỌC THÊM BÀI VIẾT

Động Từ Trong Tiếng Anh

Động từ được xem là linh hồn gắn kết và mô phỏng điều xảy ra giữa một sự vật, hiện tượng với người hay vật khác. Cùng tìm hiểu chi tiết về động từ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Những Câu Slogan Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất

Người ta thường dùng slogan để tạo ra động lực cho bản thân trong học tập, công việc và cuộc sống. Hãy cùng tham khảo tổng hợp những câu slogan tiếng Anh hay nhất ngay dưới đây nhé!

Top 5 Sách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Không Thể Bỏ Qua

Bạn đang mất căn bản tiếng Anh, hãy lựa chọn ngay cho mình một cuốn sách cung cấp kiến thức và có thể định hướng quá trình chinh phục mục tiêu của bạn. Cùng tham khảo top 5 sách học tiếng Anh không thể bỏ qua ngay dưới đây nhé!

Cấu Trúc Và Cách Dùng Của So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh

So sánh nhất là một cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh. Đây là phần ngữ pháp mà bất cứ ai học và sử dụng tiếng Anh đều cần phải nắm vững. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của so sánh nhất trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Các Câu Hỏi Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Trong Cuộc Sống

Thông Thạo Các Câu Hỏi Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Hàng Ngày Sẽ Giúp Bạn Tự Tin Khi Trò Chuyện Với Người Bản Xứ. Bài Viết Dưới Đây Sẽ Tổng Hợp Các Câu Hỏi Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống. Bạn Cùng Tham Khảo Nhé!

Cách Viết CV Tiếng Anh Chuẩn Và Ấn Tượng Nhất

Một chiếc CV xịn sò chính là công cụ hữu hiệu giúp bạn PR bản thân với nhà tuyển dụng. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu cách viết CV tiếng Anh chuẩn nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng Hợp Những Lời Chúc Bằng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Bạn lo lắng không biết nên chúc bằng tiếng Anh thế nào cho ý nghĩa và phù hợp? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những lời chúc bằng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn "bỏ túi" những lời chúc dùng dịp nào cũng hợp lý nhé!

Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Bản Thân

Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân dưới đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích mỗi khi bạn muốn đăng một status lên Facebook hay muốn tìm ra một phương châm sống của bản thân. Vậy chúng ta cùng tham khảo qua bài viết phía dưới nhé!

Các Loại Giới Từ Trong Tiếng Anh

Giới từ là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh vô cùng quan trọng và xuất hiện phổ biến trong các đề thi tiếng Anh. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu về các loại giới từ trong tiếng Anh để nằm lòng chủ điểm ngữ pháp cơ bản này nhé!

Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất Mọi Thời Đại

Những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá một khía cạnh hoàn toàn mới, vô cùng xinh đẹp và thú vị của tiếng Anh. Đây chính là cách học từ vựng tiếng Anh thú vị dành cho bạn.