Đọc và viết thứ ngày tháng trong tiếng Nhật là một trong những yếu tố cơ bản mà bất kỳ ai đều phải biết khi học tiếng Nhật. Vậy cách nói thứ ngày tháng như thế nào mới là “chuẩn Nhật”? Hãy cùng khoa Ngôn ngữ Nhật hệ Cao đẳng SIC giải đáp thắc mắc này qua bài viết phía dưới.
Cách viết các thứ trong tuần bằng tiếng Nhật khá đơn giản, bạn chỉ cần ghép: Tên thứ + ようび (youbi).
Thứ trong tuần |
Hiragana |
Kanji |
Romaji |
Chủ Nhật |
にちようび |
日曜日 |
nichi youbi |
Thứ 2 |
げつようび |
月曜日 |
getsu youbi |
Thứ 3 |
かようび |
火曜日 |
ka youbi |
Thứ 4 |
すいようび |
水曜日 |
sui youbi |
Thứ 5 |
もくようび |
木曜日 |
moku youbi |
Thứ 6 |
きんようび |
金曜日 |
kin youbi |
Thứ 7 |
どようび |
土曜日 |
do youbi |
* Lưu ý:
Với những người mới học tiếng Nhật, chắc hẳn các bạn sẽ thấy việc ghi nhớ các ngày trong tháng bằng tiếng Nhật khá khó vì có rất nhiều từ không theo quy tắc chung. Dưới đây là cách học mà bạn có thể áp dụng để giúp ghi nhớ tốt hơn.
Các ngày trong tháng của tiếng Nhật sẽ được chia làm 2 nhóm như sau:
Nhóm ngày từ mùng 1 đến mùng 10
Công thức chung: Tên của ngày trong tiếng Nhật + 日 (ka)
*Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo bảng cụ thể dưới đây:
Ngày trong tháng |
Hiragana |
Kanji |
Romaji |
Ngày mùng 1 |
ついたち |
一日 |
tsuitachi |
Ngày mùng 2 |
ふつか |
二日 |
futsuka |
Ngày mùng 3 |
みっか |
三日 |
mikka |
Ngày mùng 4 |
よっか |
四日 |
yokka |
Ngày mùng 5 |
いつか |
五日 |
itsuka |
Ngày mùng 6 |
むいか |
六日 |
muika |
Ngày mùng 7 |
なのか |
七日 |
nanoka |
Ngày mùng 8 |
ようか |
八日 |
youka |
Ngày mùng 9 |
ここのか |
九日 |
kokonoka |
Ngày mùng 10 |
とおか |
十日 |
tooka |
Nhóm ngày từ mùng 10 đến 31
Các ngày từ mùng 10 trở đi sẽ có quy tắc dễ nhớ hơn, bạn chỉ cần ghi nhớ số đếm trong tiếng Nhật và áp dụng quy tắc như sau: Số đếm tiếng Nhật + 日 (にち)
*Lưu ý:
Ví dụ:
Tháng trong tiếng Nhật là 月 (がつ). Cách viết tháng trong tiếng Nhật cũng khá đơn giản và không phải ghi nhớ nhiều như cách viết ngày.
Để viết/nói các tháng trong tiếng Nhật, bạn chỉ cần áp dụng quy tắc sau: Số đếm + 月 (がつ).
Chúng ta hãy cùng tham khảo bảng dưới đây:
Tháng trong năm |
Hiragana |
Kanji |
Romaji |
Tháng 1 |
いちがつ |
一月 |
ichigatsu |
Tháng 2 |
にがつ |
二月 |
nigatsu |
Tháng 3 |
さんがつ |
三月 |
sangatsu |
Tháng 4 |
しがつ |
四月 |
shigatsu |
Tháng 5 |
ごがつ |
五月 |
gogatsu |
Tháng 6 |
ろくがつ |
六月 |
rokugatsu |
Tháng 7 |
しちがつ |
七月 |
shichigatsu |
Tháng 8 |
はちがつ |
八月 |
hachigatsu |
Tháng 9 |
くがつ |
九月 |
kugatsu |
Tháng 10 |
じゅうがつ |
十月 |
Juugatsu |
Tháng 11 |
じゅういちがつ |
十一月 |
juuichigatsu |
Tháng 12 |
じゅうにがつ |
十二月 |
juunigatsu |
Năm trong tiếng Nhật là 年 (ねん). Để nói/viết năm trong tiếng Nhật, chúng ta áp dụng quy tắc như sau: Số đếm tiếng Nhật + 年 (ねん).
Ví dụ:
Cách nói thứ ngày tháng trong tiếng Nhật
>>Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Thông Dụng Nhất
– Quy tắc nói ngày tháng trong tiếng Nhật như sau: năm 年(ねん、niên)- tháng 月(がつ、nguyệt) - ngày 日(にち、nhật).
Ví dụ:
– Cách nói tuần lễ: 曜日(ようび、diệu nhật).
Khác với tiếng Việt, trong tiếng Nhật, tuần lễ sẽ được viết theo tiếng Latin chứ không thể hiện bằng con số.
Ví dụ:
Trạng từ chỉ thời gian |
Hiragana |
Kanji |
Romaji |
Tuần trước |
せんしゅう |
先週 |
senshuu |
Tuần này |
こんしゅう |
今週 |
konshuu |
Tuần sau |
らいしゅう |
来週 |
raishuu |
Tháng trước |
せんげつ |
先月 |
sengetsu |
Tháng này |
こんげつ |
今月 |
kongetsu |
Tháng sau |
らいげつ |
来月 |
raigetsu |
Năm ngoái |
きょねん |
去年 |
kyonen |
Năm nay |
ことし |
今年 |
kotoshi |
Năm sau |
らいねん |
来年 |
rainen |
>>Xem thêm: Dấu trong tiếng Nhật và những điều cần biết
今日は 何曜日 ですか (きょうは なんようび ですか?) : Hôm nay là thứ mấy?
Hướng dẫn trả lời: Thứ trong tiếng Nhật + です.
今日は何日ですか (きょうは なんにち ですか) : Hôm nay là ngày nào?
Hướng dẫn trả lời: Năm tiếng Nhật + Tháng tiếng Nhật + Ngày です.
誕生日は、いつですか。Sinh Nhật của bạn là khi nào?
Trên đây Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn đã tổng hợp toàn bộ kiến thức cơ bản về thứ ngày tháng trong tiếng Nhật mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài viết hữu ích và là bước đệm vững chắc giúp bạn chinh phục tiếng Nhật. Chúc bạn học tập thật tốt!
Theo quan điểm của người Nhật, tên sẽ thể hiện được nhưng khát vọng và ảnh hưởng phần nào đến số phận của một người. Hãy cùng tham khảo cách đặt tên bằng tiếng Nhật cực hay cho nam và nữ qua bài viết phía dưới đây nhé!
Học tiếng Nhật bằng những câu danh ngôn, tại sao không? Thay vì học tiếng Nhật một cách máy móc, bạn có thể học tiếng Nhật qua những câu danh ngôn bằng tiếng Nhật hay nhất mọi thời đại ngay dưới đây.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Nhật? Bạn mất quá nhiều thời gian để nhớ mà hiệu quả vẫn chưa cao? Chúng ta hãy cùng khám phá cách học 1000 từ vựng tiếng Nhật siêu dễ nhớ trong vòng 10 ngày qua bài viết dưới đây nhé!
Trợ từ là thành tố ngữ pháp không thể thiếu, dùng để phân biệt các thành phần trong câu. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về trợ từ và cách sử dụng trong tiếng Nhật chuẩn nhất qua bài viết dưới đây.
Hãy cùng tham khảo những status hay bằng tiếng Nhật thịnh hành nhất hiện nay để gửi gắm những tâm tư, thông điệp, trao – nhận những yêu thương thay cho những lời không thể đối diện trực tiếp nói ra thành lời.
Đây là những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn bằng tiếng Nhật cở bản nhất nhằm mục đích giúp nhà tuyển dụng hiểu thêm về ứng viên và giúp bạn có một cuộc phỏng vấn thật hiệu quả.
Có những biệt danh tiếng Nhật nào thú vị? Chúng ta cùng tham khảo cách đặt biệt danh bằng tiếng Nhật hay cho nam và nữ để lựa chọn biệt danh riêng, độc lạ nhất cho mình nhé!
Không giống với tiếng Việt, khi sử dụng tính từ trong tiếng Nhật bạn cần chia tính từ theo thì và tính chất của câu. Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu tính từ và cách sử dụng trong tiếng Nhật để nắm rõ thành tố ngữ pháp này nhé!
Những lời chúc giúp chia sẻ niềm vu, nỗi buồn và thể hiện sự quan tâm giữa mọi người với nhau. Dưới đây là những câu chúc bằng tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất để các bạn tham khảo và lưu lại sử dụng khi cần thiết.
Để học tốt tiếng Nhật, ngoài học các bảng chữ cái thì việc học ngữ pháp tiếng Nhật là vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng hợp những cấu trúc câu trong tiếng Nhật cơ bản nhất dành cho người mới bắt đầu để bạn có thể tham khảo.