Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh chuẩn và dễ nhớ nhất

2023-10-10 23:07:21

Trọng âm tiếng Anh là kiến thức vô cùng quan trọng nếu bạn muốn phát âm chuẩn như người bản xứ. Đa số người Việt Nam thường quên đánh trọng âm khi phát âm hoặc thậm chí không biết trọng âm của từ ở đâu. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp toàn bộ các quy tắc đánh trọng âm giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc phần kiến thức này.

Trọng âm tiếng Anh là gì? (Word Stress)

Trước khi tìm hiểu trọng âm tiếng Anh là gì, chúng ta cần tìm hiểu về âm tiết. 

Âm tiết trong tiếng Anh là một bộ phận cấu tạo nên từ. Một âm tiết có thể chứa nguyên âm hoặc chứa cả nguyên âm và phụ âm đi kèm. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết, tạo nên nhịp điệu khi đọc.

trọng âm tiếng anh là gì

Trọng âm tiếng Anh là gì? (Word Stress)

Trọng âm tiếng Anh là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn các âm tiết khác trong từ. Có thể nói, trọng âm là một nét độc đáo trong tiếng Anh, giúp từ và câu khi phát âm có ngữ điệu rõ ràng. Trong từ điển, trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu phẩy.

Ví dụ: Begin /bɪˈɡɪn/: bắt đầu

Trọng âm là một phần cơ bản và quan trọng trong quá trình học phát âm tiếng Anh. Nếu muốn phát âm chuẩn và ngữ điệu giống như người bản xứ, bạn bắt buộc phải nhấn trọng âm một cách chính xác và tự nhiên ở mỗi từ và câu.

Tại sao cần học quy tắc đánh trọng âm?

Nhấn trọng âm giúp bạn phát âm chuẩn

Khi người bản xứ giao tiếp, ngữ điệu của họ rất tự nhiên vì họ nhấn trọng âm chuẩn xác. Chính vì vậy, điều kiện tiên quyết để phát âm đúng và trôi chảy là phải học cách đánh trọng âm. Và khi đã làm được điều này, bạn sẽ tựu tin hơn khi trò chuyện cũng như thảo luận các vấn đề bằng tiếng Anh.

Phân biệt các từ dễ nhầm lẫn bằng cách nhấn trọng âm

Trong giao tiếp, rất ít người có thể nghe và phân biệt được từ “desert” là “sa mạc” hay “bỏ rơi”. Bên cạnh việc xác định từ loại rồi dịch nghĩa thì cách dễ dàng nhất là xem nó nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất hay thứ hai. Trong trường hơp đó là danh từ và nhấn âm một, desert có nghĩa là “sa mạc”. Ngược lại, nếu là động từ và nhấn âm hai thì nghĩa của nó là “bỏ rơi”.

Do đó, nhấn trọng âm giúp bạn phân biệt được các từ dễ nhầm lẫn và gia tăng kỹ năng nghe trong giao tiếp cũng như học tập.

Đánh trọng âm tránh những nhầm lẫn khi giao tiếp

Có thể thấy, có những từ ngữ chỉ cần đọc sai ngữ điệu đã biến thành một nghĩa khác hẳn. Và chắc chắn không ai muốn đối phương hiểu nhầm thông điệp truyền tải của mình cả. Chính vì thế, cách tốt nhất là bạn nên luyện phát âm thật chuẩn ngay từ ban đầu.

Các quy tắc trọng âm cơ bản trong tiếng Anh

các quy tắc trọng âm cơ bản trong tiếng anh

Các quy tắc trọng âm cơ bản trong tiếng Anh

Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết => nhấn âm hay trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • forgive /fəˈɡɪv/
  • invite /ɪnˈvaɪt/
  • begin /bɪˈɡɪn/
  • agree /əˈɡriː/
  • Một số trường hợp ngoại lệ:
  • happen /ˈhæp.ən/
  • offer /ˈɒf.ər/
  • answer /ˈɑːn.sər/
  • enter /ˈen.tər/  
  • open /ˈəʊ.pən/
  • visit /ˈvɪz.ɪt/

Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết => nhấn âm hay trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • table /ˈteɪ.bəl/
  • sister /ˈsɪs.tər/
  • father /ˈfɑː.ðər/
  • office /ˈɒf.ɪs/
  • mountain /ˈmaʊn.tɪn/

Một số trường hợp ngoại lệ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất như: mistake /mɪˈsteɪk/, advice /ədˈvaɪs/, hotel /həʊˈtel/, machine /məˈʃiːn/,...

Chú ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại.

Ví dụ:

  • Record, desert sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ:
  • record (n) /ˈrek.ɔːd/ ≠  record (v) /rɪˈkɔːd/
  • desert (n) /ˈdez.ət/ ≠ desert (v) /dɪˈzɜːt/

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết => nhấn âm hay trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • lucky /ˈlʌk.i/
  • healthy /ˈhel.θi/
  • happy /ˈhæp.i/
  • careful /ˈkeə.fəl/
  • busy /ˈbɪz.i/
  • Một số trường hợp ngoại lệ:
  • amazed /əˈmeɪzd/
  • alone /əˈləʊn/

Quy tắc 4: Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • again /əˈɡen/
  • alone /əˈləʊn/
  • about /əˈbaʊt/
  • above /əˈbʌv/
  • ago /əˈɡəʊ/
  • alike /əˈlaɪk/

Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

Quy tắc 5: Động từ có 3 âm tiết, trong đó âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • determined /dɪˈtɜː.mɪnd/
  • encounter /iŋ’kauntə/,…

Quy tắc 6: Động từ có 3 âm tiết, trong đó âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/
  • exercise /ˈek.sə.saɪz/,…

Quy tắc 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/ => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • pharmacy /ˈfɑːrməsi/
  • controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/
  • holiday /ˈhɑːlədei/
  • paradise /ˈpærədaɪs/
  • resident /ˈrezɪdənt/…

Quy tắc 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/ hoặc có âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài / nguyên âm đôi => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • potato /pəˈteɪtoʊ/
  • banana /bəˈnænə/
  • computer /kəmˈpjuːtər/
  • disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

Quy tắc 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/ => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • considerate /kənˈsɪd.ər.ət/
  • familiar /fəˈmɪl.i.ər/,…

Quy tắc 10: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • annoying /əˈnɔɪɪŋ/
  • enormous /ɪˈnɔːməs/,…

Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt

quy tắc đánh trọng âm tiếng anh

Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt

Quy tắc 11: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: cur, tain, vert, sist, test, tract, vent, self.

Ví dụ:

  • persist /pəˈsɪst/
  • maintain /meɪnˈteɪn/
  • contract /kənˈtrækt/
  • protest /prəˈtest/
  • event /ɪˈvent/
  • herself /hɜːˈself/
  • occur /əˈkɜːr/

Quy tắc 12: Các từ tận cùng bằng các đuôi: how, what, where,…. => trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:

  • somehow /ˈsʌm.haʊ/
  • somewhere/ˈsʌm.weər/
  • anywhere/ˈen.i.weər/

Quy tắc 13: Các từ tận cùng bằng các đuôi: - sion, - cial, - ety, - ity, - ion, - ically, - ious, - eous, - ian, - iasm, - ience, - iency, - ient, - ier, - ic,  - ior, - iar, - ics, - ial, - ical, - ible, - uous, - ics*, - ium, - logy, - sophy, - graphy, - ular, - ulum => trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó.

Ví dụ:

  • librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
  • experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/
  • decision /dɪˈsɪʒ.ən/
  • patient /ˈpeɪ.ʃənt/
  • popular /ˈpɒp.jə.lər/
  • attraction /əˈtræk.ʃən/
  • society /səˈsaɪ.ə.ti/
  • lunatic /ˈluː.nə.tɪk/
  • arabic /ˈær.ə.bɪk/
  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/
  • politics /ˈpɒl.ə.tɪks/

Quy tắc 14: Các từ tận cùng bằng các đuôi: - ty, - ate, - cy*, - phy, - gy nếu 2 âm tiết => trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

Ví dụ:

  • classmate /ˈklɑːs.meɪt/
  • technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/
  • communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
  • certainty /ˈsɜː.tən.ti/
  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
  • photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/
  • regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/
  • emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • accuracy /ˈæk.jə.rə.si/,…

Quy tắc 15: Các từ tận cùng bằng các đuôi: - ese, - eer, - ade, - ee, - ette, - oo, - oon , - ain, - esque, - isque, - aire , - mental, - ever, - self => trọng âm nhấn ở chính các đuôi này.

Ví dụ:

  • kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/
  • typhoon /taɪˈfuːn/
  • Chinese /tʃaɪˈniːz/
  • pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/
  • lemonade /ˌlem.əˈneɪd/
  • whenever /wenˈev.ər/
  • environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/,…

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • committee /kəˈmɪt.i/
  • coffee /ˈkɒf.i/

Quy tắc 16: Các từ chỉ số lượng có đuôi - teen thì nhấn trọng âm vào - teen, đuôi - ty thì trọng âm rơi vào âm tiết phía trước nó.

Ví dụ:

  • fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
  • twenty /ˈtwen.ti/
  • thirty /ˈθɜː.ti/
  • thirteen /θɜːˈtiːn/
  • fifty /ˈfɪf.ti/

Quy tắc 17: Một số tiền tố và hậu tố không mang trọng âm, nó không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.

Ví dụ:

  • crowded /ˈkraʊ.dɪd/ ⟹ overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/
  • beauty /ˈbjuː.ti/ ⟹ beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/
  • important /ɪmˈpɔː.tənt/ ⟹ unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/
  • perfect /ˈpɜː.felt/ ⟹ imperfect /ɪmˈpɜː.felt/
  • teach /tiːtʃ/ ⟹  teacher /ˈtiː.tʃər/
  • appear /əˈpɪər/ ⟹ disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • statement  /ˈsteɪt.mənt/ - understatement /ˌʌn.dəˈsteɪt.mənt/,...

Hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc:

Ví dụ:

  • ‘lucky ⟹ luckiness
  • ‘teach ⟹ ’teacher
  • ‘beauty ⟹ ’beautiful
  • at’tract ⟹ at’tractive,…

Quy tắc 18: Động từ ghép => trọng âm là trọng âm của từ thứ 2.

Ví dụ:

  • understand /ˌʌn.dəˈstænd/
  • become /bɪˈkʌm/
  • overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/,…

Quy tắc 19: Danh từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/
  • doorman /ˈdɔːrmən/
  • typewriter /ˈtaɪpraɪtər/

Quy tắc 20: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/.

Ví dụ:

  • occur /əˈkɜːr/
  • computer /kəmˈpjuːtər/,…

Trọng âm và ngữ điệu trong câu nói tiếng Anh

quy tắc đánh trọng âm tiếng anh

Trọng âm và ngữ điệu trong câu nói tiếng Anh

>>Xem thêm: Trọn bộ kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Với 1 từ tiếng Anh thì bạn cần quan tâm và đánh trọng âm của từ đó. Tuy nhiên, trong giao tiếp, với 1 câu tiếng Anh thì chúng ta sẽ quan tâm tới trọng âm của câu hay còn gọi là ngữ điệu trong tiếng Anh. Thực tế, mỗi câu sẽ có ngữ điệu riêng thể hiện ý nghĩa và cảm xúc của người nói.

Ví dụ:

  • I’m (nhấn mạnh) in the living room. (Tôi chứ không phải một ai khác đang ở trong lớp.)
  • I’m in the living room (nhấn mạnh). (Tôi đang ở trong lớp học chứ không phải bất cứ nơi nào khác.)

Trong một câu nói, hầu hết bao gồm 2 loại là: Từ thuộc về mặt nội dung (Content Words) và từ thuộc về mặt cấu trúc (Structure Words). Để ngữ điệu trong giao tiếp tiếng Anh được tự nhiên, chúng ta thường nhấn vào các từ thuộc về mặt nội dung vì đây là những từ quan trọng và mang ý chính của câu.

Từ thuộc về mặt nội dung chính - cần nhấn

  • Trạng từ: Never, hardly, often, fastly, quickly,...
  • Trợ động từ (dạng phủ định): Can’t, don’t, isn’t, aren’t,...
  • Động từ chính: Talking, sell, employ, give, listening,...
  • Đại từ chỉ định: This, hose, these, that,...
  • Từ để hỏi: Which, what, where, when, who,...
  • Danh từ: Music, table, car, book, chair,...
  • Tính từ: Big, tall, handsome, bad, clever,...

Từ thuộc về mặt cấu trúc không cần nhấn

  • Đại từ: I, he, she,...
  • Từ nối: Because, but, and,...
  • Trợ động từ: Can, should, must,...
  • Giới  từ: On, in, at, into,...
  • Mạo từ: The, a, an
  • Động từ ‘to be’: Is, am, were, was

Đọc đúng trọng âm luôn là thử thách đối với hầu hết người học tiếng Anh. Phần lớn chúng ta thường quên mất việc nhấn trọng âm, dẫn đến phát âm không chuẩn khiến người nghe không hiểu bạn đang nói gì, còn bạn sẽ gặp khó khăn khi nghe người bản xứ nói.

Hiểu rõ được điều này, Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn đã thiết kế lộ trình học ngành Ngôn ngữ Anh để hỗ trợ tốt nhất cho việc phát âm và nhấn trọng âm của sinh viên, giúp các bạn nói chuẩn như người bản ngữ. Khi theo học tại trường, sinh viên sẽ được tiếp cận với các bài học luyện tập phát âm của tất cả âm tiết trong tiếng Anh theo bảng phiên âm quốc tế IPA. Vậy, nếu bạn chưa biết cách nhấn trọng âm cũng như việc phát âm của bạn chưa chuẩn và chưa đúng ngữ điệu thì hãy đăng ký trở thành tân sinh viên ngành Cao đẳng Ngôn ngữ Anh ngay hôm nay để được học tập trong môi trường đào tạo bài bản và chuẩn xác nhất nhé!

Trên đây là quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh chuẩn và dễ nhớ nhất để các bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài viết giúp ích cho bạn trong quá trình luyện tập phát âm, trở nên tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh và truyền đạt được ý kiến của mình một cách dễ dàng. Hãy vận dụng những quy tắc trên thật nhuần nhuyễn để có thể phát âm thật trôi chảy và đúng ngữ điệu.

ĐỌC THÊM BÀI VIẾT

Động Từ Trong Tiếng Anh

Động từ được xem là linh hồn gắn kết và mô phỏng điều xảy ra giữa một sự vật, hiện tượng với người hay vật khác. Cùng tìm hiểu chi tiết về động từ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Những Câu Slogan Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất

Người ta thường dùng slogan để tạo ra động lực cho bản thân trong học tập, công việc và cuộc sống. Hãy cùng tham khảo tổng hợp những câu slogan tiếng Anh hay nhất ngay dưới đây nhé!

Top 5 Sách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Không Thể Bỏ Qua

Bạn đang mất căn bản tiếng Anh, hãy lựa chọn ngay cho mình một cuốn sách cung cấp kiến thức và có thể định hướng quá trình chinh phục mục tiêu của bạn. Cùng tham khảo top 5 sách học tiếng Anh không thể bỏ qua ngay dưới đây nhé!

Cấu Trúc Và Cách Dùng Của So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh

So sánh nhất là một cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh. Đây là phần ngữ pháp mà bất cứ ai học và sử dụng tiếng Anh đều cần phải nắm vững. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của so sánh nhất trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Các Câu Hỏi Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Trong Cuộc Sống

Thông Thạo Các Câu Hỏi Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Hàng Ngày Sẽ Giúp Bạn Tự Tin Khi Trò Chuyện Với Người Bản Xứ. Bài Viết Dưới Đây Sẽ Tổng Hợp Các Câu Hỏi Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống. Bạn Cùng Tham Khảo Nhé!

Cách Viết CV Tiếng Anh Chuẩn Và Ấn Tượng Nhất

Một chiếc CV xịn sò chính là công cụ hữu hiệu giúp bạn PR bản thân với nhà tuyển dụng. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu cách viết CV tiếng Anh chuẩn nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng Hợp Những Lời Chúc Bằng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Bạn lo lắng không biết nên chúc bằng tiếng Anh thế nào cho ý nghĩa và phù hợp? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những lời chúc bằng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn "bỏ túi" những lời chúc dùng dịp nào cũng hợp lý nhé!

Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Bản Thân

Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân dưới đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích mỗi khi bạn muốn đăng một status lên Facebook hay muốn tìm ra một phương châm sống của bản thân. Vậy chúng ta cùng tham khảo qua bài viết phía dưới nhé!

Các Loại Giới Từ Trong Tiếng Anh

Giới từ là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh vô cùng quan trọng và xuất hiện phổ biến trong các đề thi tiếng Anh. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu về các loại giới từ trong tiếng Anh để nằm lòng chủ điểm ngữ pháp cơ bản này nhé!

Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất Mọi Thời Đại

Những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá một khía cạnh hoàn toàn mới, vô cùng xinh đẹp và thú vị của tiếng Anh. Đây chính là cách học từ vựng tiếng Anh thú vị dành cho bạn.