Cấu Trúc Và Cách Dùng Của So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh

2022-11-16 10:28:29

So sánh nhất là một cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh. Đây là phần ngữ pháp mà bất cứ ai học và sử dụng tiếng Anh đều cần phải nắm vững. So sánh nhất giúp bạn nhắc tới và nhấn mạnh vào sự vật, sự việc được đề cập. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của so sánh nhất trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

1. So sánh nhất là gì?

So sánh nhất (Superlative) là dạng so sánh nhấn mạnh đặc điểm, tính chất khác biệt nhất của một đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng với các đối tượng khác trong cùng một nhóm (ít nhất là 3 đối tượng). 

so-sanh-nhat

So sánh nhất là gì?

Ví dụ:

  • That flight ticket is the most expensive of all. (Cái vé máy bay kia là đắt nhất.)
  • I am the tallest in my family. (Tôi là người cao nhất trong nhà.)

Trong cấu trúc so sánh này, tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn nhất được sử dụng để mô tả đặc tính của một đối tượng nằm ở giới hạn cao trên hoặc giới hạn dưới (VD: tallest – cao nhất, smallest – nhỏ nhất, fastest – nhanh nhất, hardest – chăm chỉ nhất)

Cao đẳng ngành ngôn ngữ Anh sẽ giới thiệu chi tiết những cấu trúc của câu so sánh nhất cho bạn tham khảo nhé!

2. Cấu trúc câu so sánh nhất của tính từ

cau-truc-va-cach-dung-ssnhat
Cấu trúc các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

Noun (subject) + verb + the + superlative adjective + noun (object)

Ví dụ:

  • Mai is the most intelligent student in my class. (Mai là học sinh thông minh nhất lớp tôi)
  • My mom is the greatest person in the world. (Mẹ tôi là người vĩ đại nhất thế giới)

Tân ngữ để so sánh có thể lược bỏ trong câu nếu đã được thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh câu.

Ví dụ:

  • (Of all the languages I can speak) English is the one that I can speak (the) most confidently and fluently.

-> (Trong tất cả các ngôn ngữ tôi có thể nói) Tiếng Anh là ngôn ngữ tôi sử dụng tự tin và trôi chảy nhất.

  • We all threw our rocks at the same time. My rock flew the highest. (of all the rocks)

-> Chúng tôi đều ném đá cùng lúc. Viên đá của tôi là bay cao nhất (trong tất cả các viên đá)

2.1. So sánh nhất với tính từ ngắn

Cấu trúc:

Noun (subject) + verb + the + adj + est + noun (object)

Để chuyển tính từ ngắn thành tính từ so sánh hơn nhất, ta áp dụng quy thêm -est vào đằng sau tính từ như sau:

2.1.1. Quy tắc thêm -est đối với tính từ ngắn có một âm tiết

Ta thêm đuôi -est để tính từ trở thành tính từ so sánh hơn nhất. Nếu tính từ bắt đầu và kết thúc bằng phụ âm, ở giữa là nguyên âm thì ta phải gấp đôi phụ âm cuối  trước khi thêm đuôi -est.

Tính từ

So sánh hơn nhất

Fat (béo)

Fattest (béo nhất)

Tall (cao)

Tallest (cao nhất)

2.1.2. Quy tắc thêm -est đối với tính từ ngắn có hai âm tiết được kết thúc với đuôi -y

Với những tính từ tận cùng bằng y, ta phải đổi y thành i trước khi thêm -est.

Ví dụ:

Tính từ So sánh hơn nhất
Tiny (nhỏ nhắn) Tiniest (nhỏ nhắn nhất)
Happy (hạnh phúc) Happiest (hạnh phúc nhất)

Lưu ý: Với những tính từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, thay vì thêm đuôi -est, ta có thể thêm từ most vào trước tính từ để tạo thành từ so sánh nhất. Ví dụ:

Tính từ

So sánh hơn nhất

Lovely (đáng yêu)

Most lovlely (đáng yêu nhất)

Quickly (nhanh)

Most quickly (nhanh nhất)

2.1.3. Các trường hợp so sánh nhất đặc biệt của tính từ ngắn

Trong tiếng Anh luôn có các trường hợp đặc biệt và dưới đây là một số ngoại lệ của tính từ so sánh hơn nhất:

Tính từ

So sánh hơn nhất

Far (xa)

Furthest/ farthest (xa nhất)

Good (tốt)

Best (tốt nhất)

2.2. So sánh nhất với tính từ dài (Tính từ có từ 2 âm tiết trở lên)

Cấu trúc so sánh hơn nhất:

Noun (subject) + verb + the + most + adj + + noun (object)

Ví dụ:

  • She is the most beautiful girl in my class. (Cô ấy là người xinh đẹp nhất lớp tôi)

Cấu trúc so sánh kém nhất:

Noun (subject) + verb + the + least + adj + + noun (object)

Ví dụ: 

  • It is the least practical plan for us. (Nó là dự án kém khả thi nhất cho chúng ta)

Để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất từ tính từ dài, ta thêm most vào trước tính từ đó. Tương tự, để tạo thành tính từ so sánh kém nhất, ta thêm least vào trước tính từ đó.

Tính từ

So sánh hơn nhất

Important (quan trọng)

Most important (quan trọng nhất)

Expensive (đắt đỏ)

Most expensive (đắt đỏ nhất)

2.3. Lưu ý

Một số tính từ có thể thêm “-er” hoặc “-est” hoặc sử dụng “more” và “most” để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất

Tính từ

Thêm -est

Thêm Most

narrow

narrowest

most narrow

clever

cleverest

most clever

common

commonest

most common

cruel

cruelest

most cruel

gentle

gentlest

most gentle

pleasant

pleasantest

most pleasant

polite

politest

most polite

quiet

quietest

most quiet

simple

simplest

most simple

Những tính từ sau đây thường không có dạng so sánh vì thường mang nghĩa tuyệt đối.

perfect (hoàn hảo)

unique (duy nhất)

extreme (cực kỳ)

supreme (tối cao)

top (cao nhất)

absolute (tuyệt đối)

matchless (không đối thủ)

prime (căn bản) 

full (no, đầy)

daily (hàng ngày)

empty (trống rỗng)

 

So sánh nhất có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm almost (hầu như) /much (nhiều) / quite (tương đối) by far / far (rất nhiều) vào trước hình thức so sánh.

Ví dụ: 

  • She is by far the best. (Cô ấy hơn mọi người rất nhiều.)

>>Xem thêm: Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh

3. Cấu trúc câu so sánh nhất của trạng từ

Noun (subject) + verb + the + superlative adjverb

Ví dụ:

  • John talks the loudest of all the boys. (John nói nhiều nhất trong đám con trai)
  • My son finished the work the most quickly. (Con trai tôi hoàn thành công việc nhanh nhất)

3.1. So sánh nhất với trạng từ ngắn

Noun (subject) + verb + the + adv + est + noun (object)

Để chuyển trạng từ ngắn thành trạng từ so sánh hơn nhất, ta áp dụng quy thêm -est vào đằng sau trạng từ.

Trạng từ

So sánh hơn

So sánh hơn nhất

wide

wider

widest

long

longer

longest

Nếu trạng từ bắt đầu bằng -y, đổi y thành i rồi mới thêm est.

Ví dụ:

early -> earliest (một cách sớm nhất)

3.2. So sánh nhất với trạng từ dài

Noun (subject) + verb + the + most/least + adv

Để tạo thành trạng từ so sánh hơn nhất, với các trạng từ kết thúc bằng -ly, ta sử dụng most/least để thể hiện sự so sánh ở cấp độ cao nhất/thấp nhất.

TÍNH TỪ

TRẠNG TỪ

SO SÁNH HƠN

SO SÁNH HƠN NHẤT

happy

happily

more/less happily

most/least happily

horrible

horribly

more/less horribly

most/least horribly

3.3 Một số trường hợp đặc biệt

TRẠNG TỪ BẤT QUY TẮC

SO SÁNH HƠN

SO SÁNH HƠN NHẤT

badly

worse

worst

far

farther/further

farthest/furthest

little

less

least

well

better

best

* Lưu ý: farthest và furthest thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên có một chút sự khác biệt giữa cách dùng hai từ loại này

  • Trong tiếng Anh – Mỹ, farthest được dùng nhiều hơn khi so sánh về khoảng cách vật lý; furthest để so sánh khoảng cách mang nghĩa hình tượng.
  • Trong tiếng Anh – Anh, further được lựa chọn dùng nhiều hơn với cả 2 trường hợp.

Qua bài viết trên, hy vọng các bạn đã nắm vững cấu trúc và cách dùng của so sánh nhất trong tiếng Anh. Sau khi đã nắm chắc được cấu trúc, hãy làm thật nhiều bài tập để có thể sử dụng thành thạo cấu trúc so sánh này nhé. Chúng các bạn học tập thật tốt!

ĐỌC THÊM BÀI VIẾT

Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh

Chia động từ được ứng dụng rất nhiều trong các bài tập, bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh. Bạn hãy tham khảo cách chia đông từ trong tiếng Anh qua bài dưới đây để có thể tiếp cận những bài học phức tạp hơn nhé!

Lợi Thế Khi Học Cao Đẳng Ngôn Ngữ Anh Tại SIC

Ngành học Ngôn ngữ Anh ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều học sinh lựa chọn theo học. Vậy khi theo học Cao đẳng Ngôn ngữ Anh tại trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn, các em sẽ đạt được những thành tựu gì và cơ hội việc làm như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay!

[Góc giải đáp] Ngành Ngôn ngữ Anh học mấy năm?

Mùa tuyển sinh 2023 đang đến rất cận kề, ngành Ngôn ngữ Anh như mọi năm vẫn là một trong những ngành đào tạo được quan tâm rất đông đảo. Vậy ngành Ngôn ngữ Anh học mấy năm và gồm những môn gì? Hãy cùng tìm lời giải đáp qua bài viết phía dưới.

Những thông tin cần biết về chuyên ngành Ngôn ngữ Anh thương mại

Một trong những chuyên ngành hot hiện nay chính là Ngôn ngữ Anh thương mại. Tuy nhiên, nhiều thí sinh dự định theo học chuyên ngành này vẫn chưa thực sự hiểu rõ về nó. Hãy cùng giải mã toàn bộ thông tin về chuyên ngành Ngôn ngữ Anh thương mại qua bài viết dưới đây.

Chứng Chỉ Tiếng Anh Phổ Biến Ở Việt Nam

Bạn cần chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình thông qua các chứng chỉ tiếng Anh. Vậy chứng chỉ tiếng Anh phổ biến ở Việt Nam là những loại nào? Chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh

Để có nền móng tiếng Anh vững chắc, bạn cần nắm rõ kiến thức nền tảng bắt buộc về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Nhờ đó, con đường chinh phục tiếng Anh của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Trọn Bộ Kiến Thức Về Danh Từ Trong Tiếng Anh

Danh từ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm trọn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé!

Danh Động Từ Trong Tiếng Anh

Kiến thức về danh từ và động từ thì có thể chúng ta đều thấy dễ dàng, tuy nhiên danh động từ trong tiếng Anh thì không phải người nào cũng nắm được trọn vẹn kiến thức. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Thời gian là một trong những chủ đề phổ biến trong đời sống hàng ngày. Để nắm rõ, chúng ta cùng tìm hiểu các câu hỏi về thời gian cũng như cách đọc giờ tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Ý Nghĩa Các Tháng Trong Tiếng Anh

Không giống trong tiếng Việt, các tháng trong tiếng Anh đều có tên và mang nhiều ý nghĩa riêng vô cùng đặc biệt. Chúng ta cùng tìm hiểu về ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh để như dễ dàng ghi nhớ khi sử dụng nhé!