Tổng hợp kiến thức về tính từ trong tiếng Anh từ A đến Z

2023-03-08 17:20:15

Tính từ trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm chắc. Tuy vậy, cách sử dụng tính từ cũng khá phức tạp và có nhiều vấn đề cần lưu ý. Hôm nay, hãy cùng chúng tôi khám phá trọn bộ kiến thức về tính từ và cách dùng tính từ trong tiếng Anh chuẩn nhất qua bài viết dưới đây.

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Ngoài ra, tính từ còn được sử dụng với vai trò là bổ trợ cho danh từ.

Ví dụ:

  • This exercise is too difficult, I don’t know how to do it. (Bài tập này khó quá, mình không biết làm.)
  • He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)

Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh

Tính từ đứng trước danh từ

Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn nhằm cung cấp thông tin cho người đọc.

Ví dụ:

  • A delicious dish (một món ăn ngon)
  • An intelligent dog (một con chó thông minh)

Tính từ đứng sau động từ

Tính từ còn có thể sử dụng sau một số động từ như: feel, tobe, become, smell, look, appear, seem, taste, sound,...

Ví dụ:

  • She becomes happy after receiving a gift from her family. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi nhận được món quà từ gia đình.)
  • I smell burning. What are you cooking? (Tôi ngửi thấy mùi khét. Bạn đang nấu gì à?)

Tính từ đứng sau danh từ

Trong một số trường hợp đặc biệt, tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụ thể như: nothing, something, anything, anyone, someone,...

Ví dụ:

  • There is nothing funny here. (Không có gì buồn cười ở đây cả.)
  • This road is 35 km long. (Con đường này dài 35km.)

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh
Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

Tính từ dùng để miêu tả

Là những tính từ dùng để mô tả danh từ, bao gồm 2 loại như sau:

  • Mô tả chung: smart, big, nice, beautiful, intelligent, tall, small,...
  • Mô tả riêng (Những tính từ được hình thành từ các danh từ riêng): Vietnamese, Chinese, American, Japanese,…

Tính từ dùng để phân loại

Các tính từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Dưới đây là các loại tính từ giới hạn:

  • Tính từ chỉ số đếm, số thứ tự: first, second, one, third,...
  • Tính từ xác định: such, same, similar,...
  • Đại từ được sử dụng như tính từ: this, his, that, my, which, their, that, her, our,...
  • Mạo từ: the, a, an

Thứ tự tính từ trong tiếng Anh

Để ghi nhớ trật từ tính từ hay còn gọi là thứ tự tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc: O-S-SH-A-C-O-M. Quy tắc này có nghĩa như sau:

O - Opinion

Là các tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá, nhận định hoặc thái độ thường được dùng đứng trước trong chuỗi các tính từ để chỉ nhận định của người nói về danh từ được nhắc đến.

Ví dụ: lovely, nice, beautiful, excellent,...

S - Size

Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều rộng, chiều dài hay chiều cao của các danh từ.

Ví dụ: small, large, huge, tall, big,...

A - Age

Là tính từ chỉ về độ tuổi của các danh từ được nhắc đến.

Ví dụ: old, new, young,...

SH - Shape

Là những tính từ chỉ hình dáng của các danh từ.

Ví dụ: round, square,...

C - Color

Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.

Ví dụ: yellow, black, pink, purple, grey,...

O - Original

Là tính từ chỉ nguồn gốc nhằm xác định được xuất xứ của sự vật, sự việc hoặc con người được nhắc đến.

Ví dụ: Vietnamese, American, Japanese, China,...

M - Material

Material là chỉ các tính từ về đặc điểm của các loại chất liệu.

Ví dụ: wood, cotton, porcelain, leather, plastic,...

P - Purpose

Các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.

Ví dụ: sport, working,...

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Để nhận biết tính từ trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các cách sau:

Có tận cùng là “-able”: comfortable, capable, considerable.…

Có tận cùng là “-ous”: dangerous, humorous, poisonous,…

Có tận cùng là “-ive”: passive, active, aggressive,…

Có tận cùng là “-ful”: careful, stressful, beautiful …

Có tận cùng là “-less”: careless, harmless, useless,…

Có tận cùng là “-y”: rainy, windy, sunny,…

Có tận cùng là “-ible”: possible, flexible, responsible,…

Có tận cùng là “-ent”: different, confident, dependent,…

Có tận cùng là “-al”: physical, political, historical,…

Có tận cùng là “-ed”: excited, bored, interested,…

Có tận cùng là “-ly”: costly, friendly, lovely,…

Có tận cùng “-ic”: specific, economic, iconic…

Có tận cùng là “-ing”: boring, interesting, exciting,…

Có tận cùng là “-ant”: significant, brilliant, important,…

Cách thành lập tính từ

Thêm hậu tố

Tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến như: -able, -al, -ly, -ive, -ed, -ic, -ous.

Ví dụ:

  • Read -> readable (có thể đọc)
  • Friend -> friendly (thân thiện)
  • Harm -> harmful (có hại)
  • Economy -> Economic (Thuộc kinh tế)
  • Self -> Selfish (Ích kỷ)
  • Harm -> harmless (vô hại)
  • History -> historical (thuộc về lịch sử)
  • Excite -> Excited (thú vị)
  • Talk -> talkative (nói nhiều)
  • Danger -> dangerous (đáng sợ)
  • Depend -> Dependent (sự phụ thuộc)

Thêm tiền tố

Trong một số trường hợp, tính từ sẽ được thêm hậu tố phía trước để tạo ra nghĩa phủ định. Trong đó, một số tiền tố phổ biến như: -un, -im, -il, -in.

Ví dụ:

  • Un: uncomfortable, unhappy, unsure,...
  • Im: impossible, impolite,...
  • Il: illegible, ilogical,...

Phân từ dùng như tính từ

Bên cạnh đó, hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (Ved/V3) có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ “tobe”. Cụ thể như sau:

- Hiện tại phân từ (V-ing): Đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa dùng để chỉ hành động ở thể chủ động, tiếp diễn.

Ví dụ: The growing plant makes me happier. (Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn.)

- Quá khứ phân từ (Ved/V3): Thường đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa dùng để chỉ hành động ở thể bị động.

Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts (Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc.)

Các cấu trúc thông dụng với tính từ

Cấu trúc thông dụng với tính từ
Cấu trúc thông dụng với tính từ

>>Có thể bạn quan tâm: Trọn bộ kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh

S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá….để cho ai làm gì

Ví dụ:

  • The tea is too hot to to drink (Trà quá nóng để uống.)
  • This poem is too long for me to remember (Bài thơ này quá dài đối với tôi để thuộc hết.)

S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ…cho ai làm gì

Ví dụ:

  • I am rich enough to buy this car. (Tôi đủ giàu để mua chiếc xe ô tô này.)
  • This shirt is big enough to fit me. (Chiếc váy đủ lớn để tôi có thể mặc vừa.)

S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá…đến nỗi mà…

Ví dụ:

  • The cake is so hot that I can’t  eat it. (Chiếc bánh nóng đến mức tôi không thể ăn nó.)
  • The meteor shower was so gorgeous that we watched it all night (Mưa sao băng đẹp đến mức tôi ngắm nhìn nó cả đêm.)

It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá… đến nỗi mà

Ví dụ:

  • It is such a heavy box that I can’t lift it. (Đó là một chiếc hộp nặng đến mức tôi không thể nâng nó lên.)
  • It was such a gorgeous meteor shower that I watched it all night. (Đó là một trận sao băng đẹp đến mức mà tôi đã ngắm nhìn nó cả đêm.)

S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào

Ví dụ:

  • I find it interesting to read science books. (Tôi thấy việc đọc sách khoa học rất thú vị.)
  • I find it difficult to make friends with a stranger. (Tôi thất việc kết bạn với người lạ rất khó.)

It is + adj (for smb) + to do something: Thật là…cho ai đó…để làm gì

Ví dụ:

  • It is impossible for me to finish this project in 2 hours. (Thật là bất khả thi để hoàn thành dự án này trong 2 giờ.)
  • It is difficult for us to buy a house in the city. (Thật là khó cho chúng tôi để mua nhà ở thành phố.)

S + make + O + adj: Khiến ai…cảm thấy thế nào

Ví dụ:

  • The children made me angry (Lũ trẻ khiến tôi tức giận.)
  • The news makes him happy. (Tin tức khiến anh ta vui vẻ.)

Hãy học thật tốt kiến thức cơ bản về các từ loại nếu bạn mới bắt đầu làm quen với ngữ pháp trong tiếng Anh. Đây chính là bước đầu tiên để xây dựng nền móng vững chắc trong quá trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Qua những ví dụ đơn giản trên, Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn hy vọng đã giúp bạn hiểu và bổ sung thêm kiến thức về tính từ (Adjective).

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ loại dễ khiến bạn nhầm lẫn. Tuy nhiên, bạn cần phải nắm chắc những kiến thức cơ bản mới có thể bắt đầu học cao hơn được. Nếu bạn chưa thể nắm vững những kiến thức đó hoặc bị mất gốc tiếng Anh, hãy đăng ký tại đây để trở thành sinh viên Cao đẳng ngôn ngữ Anh của trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn. Khi theo học, bạn sẽ được đào tạo từ cơ bản cho tới nâng cao để có thể nắm trọn toàn bộ kiến thức của ngành ngôn ngữ siêu “hot” này.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về tính từ trong tiếng Anh từ A đến Z để các bạn có thể tham khảo. Hy vọng qua bài viết, bạn đã có thể tích lũy thêm được nhiều kiến thức hữu ích cũng như vận dụng được chúng hiệu quả trong cuộc sống. Chúc bạn thành công!

ĐỌC THÊM BÀI VIẾT

Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh

Chia động từ được ứng dụng rất nhiều trong các bài tập, bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh. Bạn hãy tham khảo cách chia đông từ trong tiếng Anh qua bài dưới đây để có thể tiếp cận những bài học phức tạp hơn nhé!

Lợi Thế Khi Học Cao Đẳng Ngôn Ngữ Anh Tại SIC

Ngành học Ngôn ngữ Anh ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều học sinh lựa chọn theo học. Vậy khi theo học Cao đẳng Ngôn ngữ Anh tại trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn, các em sẽ đạt được những thành tựu gì và cơ hội việc làm như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay!

[Góc giải đáp] Ngành Ngôn ngữ Anh học mấy năm?

Mùa tuyển sinh 2023 đang đến rất cận kề, ngành Ngôn ngữ Anh như mọi năm vẫn là một trong những ngành đào tạo được quan tâm rất đông đảo. Vậy ngành Ngôn ngữ Anh học mấy năm và gồm những môn gì? Hãy cùng tìm lời giải đáp qua bài viết phía dưới.

Những thông tin cần biết về chuyên ngành Ngôn ngữ Anh thương mại

Một trong những chuyên ngành hot hiện nay chính là Ngôn ngữ Anh thương mại. Tuy nhiên, nhiều thí sinh dự định theo học chuyên ngành này vẫn chưa thực sự hiểu rõ về nó. Hãy cùng giải mã toàn bộ thông tin về chuyên ngành Ngôn ngữ Anh thương mại qua bài viết dưới đây.

Chứng Chỉ Tiếng Anh Phổ Biến Ở Việt Nam

Bạn cần chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình thông qua các chứng chỉ tiếng Anh. Vậy chứng chỉ tiếng Anh phổ biến ở Việt Nam là những loại nào? Chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh

Để có nền móng tiếng Anh vững chắc, bạn cần nắm rõ kiến thức nền tảng bắt buộc về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Nhờ đó, con đường chinh phục tiếng Anh của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Trọn Bộ Kiến Thức Về Danh Từ Trong Tiếng Anh

Danh từ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm trọn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé!

Danh Động Từ Trong Tiếng Anh

Kiến thức về danh từ và động từ thì có thể chúng ta đều thấy dễ dàng, tuy nhiên danh động từ trong tiếng Anh thì không phải người nào cũng nắm được trọn vẹn kiến thức. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Thời gian là một trong những chủ đề phổ biến trong đời sống hàng ngày. Để nắm rõ, chúng ta cùng tìm hiểu các câu hỏi về thời gian cũng như cách đọc giờ tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Ý Nghĩa Các Tháng Trong Tiếng Anh

Không giống trong tiếng Việt, các tháng trong tiếng Anh đều có tên và mang nhiều ý nghĩa riêng vô cùng đặc biệt. Chúng ta cùng tìm hiểu về ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh để như dễ dàng ghi nhớ khi sử dụng nhé!