Tổng Hợp Kiến Thức Về Tính Từ Trong Tiếng Anh Từ A Đến Z

2023-09-26 17:28:48

Tính từ trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ người học Ngôn ngữ Anh nào cũng cần nắm chắc. Tuy vậy, cách sử dụng tính từ cũng khá phức tạp và có nhiều vấn đề cần lưu ý. Chúng ta khám phá trọn bộ kiến thức về tính từ và cách dùng tính từ trong tiếng Anh chuẩn nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) viết tắt là "adj" là những từ dùng để miêu tả được điểm, được tính, tính cách,...của con người hoặc sư vật, hiện tượng. Tính từ còn đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ.

Bên cạnh đó, tính từ có thể bổ nghĩa cho các đại từ và giúp trả lời các câu hỏi như: How many, Which one, What kind, Whose.

tính từ trong tiếng anh

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • Different - khác biệt
  • Beautiful - xinh đẹp
  • Healthy - khỏe mạnh
  • Useful - có ích
  • Similar - tương tự
  • Emotional - xúc động.

Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh

Tính từ đứng trước danh từ

Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn nhằm cung cấp thông tin cho người đọc.

Ví dụ:

  • A delicious dish (một món ăn ngon)
  • An intelligent dog (một con chó thông minh).

Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: alike, alight, alive, alone, ashamed, awake, aware, unwell, fine, glad, ill, poorly.

Tính từ đứng sau động từ liên kết

Tính từ đứng sau những động từ liên kết: seem, tobe, feel, taste, look, sound, smell.

Khi đứng sau động từ liên kết tính từ dùng để cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • She becomes happy after receiving a gift from her family (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi nhận được món quà từ gia đình)
  • I smell burning. What are you cooking? (Tôi ngửi thấy mùi khét. Bạn đang nấu gì à)
  • Tuberose usually smell aromatic (Hoa huệ thường có mùi thơm).
  •  

Tính từ đứng sau danh từ

Trong một số trường hợp đặc biệt, tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụ thể như: nothing, something, anything, anyone, someone,...

Ví dụ:

  • There is nothing funny here (Không có gì buồn cười ở đây cả)
  • This road is 15 km long (Con đường này dài 15km).

Tính từ đứng một mình

Tính từ trong tiếng Anh có thể đứng một mình, không cần đi chung với danh từ. Tính từ đứng một mình dùng để mô tả tình trạng hoặc đặc điểm chung.

Ví dụ:

  • This picture is beautiful (Bức ảnh này thật đẹp)
  • She is happy (Cô ấy hạnh phúc).

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

cách sử dụng tính từ trong tiếng anh

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

Tính từ dùng để miêu tả

Là những tính từ dùng để mô tả danh từ, bao gồm 2 loại như sau:

  • Mô tả chung: smart, big, nice, beautiful, intelligent, tall, small,...
  • Mô tả riêng (Những tính từ được hình thành từ các danh từ riêng): Vietnamese, Chinese, American, Japanese,…

Tính từ dùng để phân loại

Các tính từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Dưới đây là các loại tính từ giới hạn:

  • Tính từ chỉ số đếm, số thứ tự: first, second, one, third,...
  • Tính từ xác định: such, same, similar,...
  • Đại từ được sử dụng như tính từ: this, his, that, my, which, their, that, her, our,...
  • Mạo từ: the, a, an

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Để nhận biết tính từ trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các cách sau:

  • Có tận cùng là "-able": comfortable, capable, considerable.…
  • Có tận cùng là "-ous": dangerous, humorous, poisonous,…
  • Có tận cùng là "-ive": passive, active, aggressive,…
  • Có tận cùng là "-ful": careful, stressful, beautiful …
  • Có tận cùng là "-less": careless, harmless, useless,…
  • Có tận cùng là "-y": rainy, windy, sunny,…
  • Có tận cùng là "-ible": possible, flexible, responsible,…
  • Có tận cùng là "-ent": different, confident, dependent,…
  • Có tận cùng là "-al": physical, political, historical,…
  • Có tận cùng là "-ed": excited, bored, interested,…
  • Có tận cùng là "-ly": costly, friendly, lovely,…
  • Có tận cùng "-ic": specific, economic, iconic…
  • Có tận cùng là "-ing": boring, interesting, exciting,…
  • Có tận cùng là "-ant": significant, brilliant, important,…

Thứ tự tính từ trong tiếng Anh

trật tự tính từ trong tiếng anh

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Để ghi nhớ trật từ tính từ hay còn gọi là thứ tự tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc: O-S-SH-A-C-O-M. Quy tắc này có nghĩa như sau:

O - Opinion

Là các tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá, nhận định hoặc thái độ thường được dùng đứng trước trong chuỗi các tính từ để chỉ nhận định của người nói về danh từ được nhắc đến.

Ví dụ: lovely, nice, beautiful, excellent,...

S - Size

Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều rộng, chiều dài hay chiều cao của các danh từ.

Ví dụ: small, large, huge, tall, big,...

A - Age

Là tính từ chỉ về độ tuổi của các danh từ được nhắc đến.

Ví dụ: old, new, young,...

SH - Shape

Là những tính từ chỉ hình dáng của các danh từ.

Ví dụ: round, square,...

C - Color

Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.

Ví dụ: yellow, black, pink, purple, grey,...

O - Original

Là tính từ chỉ nguồn gốc nhằm xác định được xuất xứ của sự vật, sự việc hoặc con người được nhắc đến.

Ví dụ: Vietnamese, American, Japanese, China,...

M - Material

Material là chỉ các tính từ về đặc điểm của các loại chất liệu.

Ví dụ: wood, cotton, porcelain, leather, plastic,...

P - Purpose

Các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.

Ví dụ: sport, working,...

 

Cách thành lập tính từ

Thêm hậu tố

Một số tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào động từ hoặc danh từ trong tiếng Anh. Một số hậu tố được thêm vào để thành lập tính từ như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic, -ish.

Ví dụ:

  • Read -> readable (có thể đọc)
  • Friend -> friendly (thân thiện)
  • Harm -> harmful (có hại)
  • Economy -> Economic (Thuộc kinh tế)
  • Self -> Selfish (Ích kỷ)
  • Harm -> harmless (vô hại)
  • History -> historical (thuộc về lịch sử)
  • Excite -> Excited (thú vị)
  • Talk -> talkative (nói nhiều)
  • Danger -> dangerous (đáng sợ)
  • Depend -> Dependent (sự phụ thuộc).

Thêm tiền tố

Trong một số trường hợp, tính từ sẽ được thêm hậu tố phía trước để tạo ra nghĩa phủ định. Một số tiền tố phổ biến như: -in,.-im, -il, -un, -ir.

Ví dụ:

  • Active -> inactive
  • Polite -> impolite
  • Logical -> illogical
  • Happy -> unhappy
  • Reducible -> irreducible.

Phân từ dùng như tính từ

Bên cạnh đó, hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (Ved/V3) có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ “tobe”. Cụ thể như sau:

- Hiện tại phân từ (V-ing): Đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa dùng để chỉ hành động ở thể chủ động, tiếp diễn.

Ví dụ: The growing plant makes me happier (Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn)

- Quá khứ phân từ (Ved/V3): Thường đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa dùng để chỉ hành động ở thể bị động.

Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts (Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc).

Các cấu trúc thông dụng với tính từ

cấu trúc thông dụng với tính từ

Cấu trúc thông dụng với tính từ

>>Xem thêm: Trọn bộ kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh

S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá….để cho ai làm gì

Ví dụ:

  • The tea is too hot to to drink (Trà quá nóng để uống)
  • This poem is too long for me to remember (Bài thơ này quá dài đối với tôi để thuộc hết).

S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ…cho ai làm gì

Ví dụ:

  • I am rich enough to buy this car (Tôi đủ giàu để mua chiếc xe ô tô này)
  • This shirt is big enough to fit me (Chiếc váy đủ lớn để tôi có thể mặc vừa).

S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá…đến nỗi mà…

Ví dụ:

  • The cake is so hot that I can’t  eat it (Chiếc bánh nóng đến mức tôi không thể ăn nó)
  • The meteor shower was so gorgeous that we watched it all night (Mưa sao băng đẹp đến mức tôi ngắm nhìn nó cả đêm).

It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá… đến nỗi mà

Ví dụ:

  • It is such a heavy box that I can’t lift it (Đó là một chiếc hộp nặng đến mức tôi không thể nâng nó lên)
  • It was such a gorgeous meteor shower that I watched it all night (Đó là một trận sao băng đẹp đến mức mà tôi đã ngắm nhìn nó cả đêm).

S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào

Ví dụ:

  • I find it interesting to read science books (Tôi thấy việc đọc sách khoa học rất thú vị)
  • I find it difficult to make friends with a stranger (Tôi thất việc kết bạn với người lạ rất khó).

It is + adj (for smb) + to do something: Thật là…cho ai đó…để làm gì

Ví dụ:

  • It is impossible for me to finish this project in 2 hours (Thật là bất khả thi để hoàn thành dự án này trong 2 giờ)
  • It is difficult for us to buy a house in the city (Thật là khó cho chúng tôi để mua nhà ở thành phố).

S + make + O + adj: Khiến ai…cảm thấy thế nào

Ví dụ:

  • The children made me angry (Lũ trẻ khiến tôi tức giận)
  • The news makes him happy (Tin tức khiến anh ta vui vẻ).

 

Trên đây là tổng hợp kiến thức về tính từ trong tiếng Anh từ A đến Z mà Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn chia sẻ để các bạn tham khảo. Hy vọng qua bài viết, bạn có thể nắm được cách tạo tính từ, dấu hiệu nhận biết của chúng để tránh gây sự nhầm lẫn trong quá trình học tập và sử dụng nhé!

ĐỌC THÊM BÀI VIẾT

Động Từ Trong Tiếng Anh

Động từ được xem là linh hồn gắn kết và mô phỏng điều xảy ra giữa một sự vật, hiện tượng với người hay vật khác. Cùng tìm hiểu chi tiết về động từ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Những Câu Slogan Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất

Người ta thường dùng slogan để tạo ra động lực cho bản thân trong học tập, công việc và cuộc sống. Hãy cùng tham khảo tổng hợp những câu slogan tiếng Anh hay nhất ngay dưới đây nhé!

Top 5 Sách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Không Thể Bỏ Qua

Bạn đang mất căn bản tiếng Anh, hãy lựa chọn ngay cho mình một cuốn sách cung cấp kiến thức và có thể định hướng quá trình chinh phục mục tiêu của bạn. Cùng tham khảo top 5 sách học tiếng Anh không thể bỏ qua ngay dưới đây nhé!

Cấu Trúc Và Cách Dùng Của So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh

So sánh nhất là một cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh. Đây là phần ngữ pháp mà bất cứ ai học và sử dụng tiếng Anh đều cần phải nắm vững. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của so sánh nhất trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Các Câu Hỏi Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Trong Cuộc Sống

Thông Thạo Các Câu Hỏi Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Hàng Ngày Sẽ Giúp Bạn Tự Tin Khi Trò Chuyện Với Người Bản Xứ. Bài Viết Dưới Đây Sẽ Tổng Hợp Các Câu Hỏi Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống. Bạn Cùng Tham Khảo Nhé!

Cách Viết CV Tiếng Anh Chuẩn Và Ấn Tượng Nhất

Một chiếc CV xịn sò chính là công cụ hữu hiệu giúp bạn PR bản thân với nhà tuyển dụng. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu cách viết CV tiếng Anh chuẩn nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng Hợp Những Lời Chúc Bằng Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Bạn lo lắng không biết nên chúc bằng tiếng Anh thế nào cho ý nghĩa và phù hợp? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những lời chúc bằng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn "bỏ túi" những lời chúc dùng dịp nào cũng hợp lý nhé!

Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Bản Thân

Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân dưới đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích mỗi khi bạn muốn đăng một status lên Facebook hay muốn tìm ra một phương châm sống của bản thân. Vậy chúng ta cùng tham khảo qua bài viết phía dưới nhé!

Các Loại Giới Từ Trong Tiếng Anh

Giới từ là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh vô cùng quan trọng và xuất hiện phổ biến trong các đề thi tiếng Anh. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu về các loại giới từ trong tiếng Anh để nằm lòng chủ điểm ngữ pháp cơ bản này nhé!

Những Từ Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất Mọi Thời Đại

Những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá một khía cạnh hoàn toàn mới, vô cùng xinh đẹp và thú vị của tiếng Anh. Đây chính là cách học từ vựng tiếng Anh thú vị dành cho bạn.