Từ Vựng Các Con Vật Bằng Tiếng Anh

2023-07-10 11:21:21

Kho từ vựng về con vật, động vật trong tiếng Anh vô cùng lớn. Chính vì thế, đừng để cuộc trò chuyện về chủ đề động vật bị gián đoạn khi không đủ vốn từ vựng. Chúng ta cùng mở ra thế giới động vật bao la với kho từ vựng các con vật bằng tiếng Anh mà Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn chia sẻ ngay dưới đây nhé!

Từ vựng về thú cưng

từ vựng các con vật bằng tiếng anh
Từ vựng về thú cưng
  • Cat /kæt/: Mèo
  • Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con
  • Dog /dɒg/: Chó
  • Bitch /bɪtʃ/: Chó cái
  • Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con
  • Bird /bə:d/: Chim
  • Ferret /’ferit/: Chồn furô
  • Gecko /’gekou/: Con tắc kè
  • Chinchilla /tʃin’tʃilə/: Sóc sinsin (ở Nam-Mỹ)
  • Dalmatian /dælˈmeɪʃən/: Chó đốm
  • Guinea pig /ˈgɪni pig/: Chuột lang
  • Hamster /’hæmstə/: Chuột đồng
  • Parrot /’pærət/: Con vẹt
  • Rabbit /’ræbit/: Thỏ
  • Betta fish (fighting fish) /ˈbɛtə fiʃ/: Cá chọi

Từ vựng về các động vật biển, động vật dưới nước

  • Shark /ʃɑːk/: Cá mập
  • Whale /weɪl/: Cá voi
  • Penguin /ˈpɛŋgwɪn/: Chim cánh cụt
  • Squid /skwɪd/: Mực
  • Shrimp /ʃrɪmp/: Tôm
  • Clam /klæmz/: Con nghêu
  • Sentinel crab /:ˈsɛntɪnl kræb/: Con ghẹ
  • Crab /kræb/: Cua
  • Seal /siːl/: Hải cẩu
  • Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
  • Seahorse /ˈsiːhɔːs/: Cá ngựa
  • Walrus /ˈwɔːlrəs/: Voi biển
  • Salmon /ˈsæmən/: Cá hồi
  • Sea snail /siː/ /sneɪl/: Ốc biển
  • Eel /iːl/: Lươn
  • Stingray /ˈstɪŋreɪ/: Cá đuối
  • Sea snake /siː sneɪk/: Rắn biển
  • Frog /frɒg/: Ếch
  • Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa
  • Seal /siːl/: Chó biển
  • Squid /skwɪd/: Mực ống
  • Starfish /ˈstɑːfɪʃ/: Sao biển
  • Dolphin /ˈdɒlfɪn/: Cá heo
  • Mussel /ˈmʌsl/: Con trai
  • Oyster /ˈɔɪstə/: Con hàu
  • Scallop /ˈskɒləp/: Sò điệp
  • Sea urchin /siː/ /ˈɜːʧɪn/: Nhím biển
  • Sea turtle /siː/ /ˈtɜːtl/: Rùa biển
  • Sea lion /siː/ /ˈlaɪən/: Sư tử biển
  • Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: Hà mã
  • Fish /fɪʃ/: Cá
  • Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/: Cá sấu

Từ vựng về động vật hoang dã

các con vật bằng tiếng anh

Từ vựng về động vật hoang dã

  • Bear /beə/: Gấu
  • Gazelle /ɡəˈzel/: Linh dương
  • Elephant /ˈɛlɪfənt/: Voi
  • Wolf /wʊlf/: Sói
  • Deer /dɪə/: Nai
  • Giraffe /ʤɪˈrɑːf/: Hươu cao cổ
  • Frog /frɒg/: Ếch
  • Snake /sneɪk/: Rắn
  • Alligator /ˈælɪgeɪtə/: Cá sấu
  • Panda /ˈpændə/: Gấu trúc
  • Lion /ˈlaɪən/: Sư tử
  • Tiger /ˈtaɪgə/: Hổ
  • Panther /ˈpænθə/: Báo đen
  • Leopard /ˈlɛpəd/: Báo đốm
  • Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/: Tinh tinh
  • Zebra /ˈziːbrə/: Ngựa vằn
  • Squirrel /ˈskwɪrəl/: Sóc
  • Baboon /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó
  • Monkey /ˈmʌŋki/: Khỉ
  • Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: Tê giác
  • Fox /fɒks/: Cáo
  • Reindeer /ˈreɪndɪə/: Tuần lộc
  • Elk /ɛlk/: Nai sừng tấm
  • Rat /ræt/: Chuột
  • Bat /bæt/: Dơi
  • Giant panda /ˈʤaɪənt ˈpændə/: Gấu trúc
  • Boar /bɔː/: Lợn rừng
  • Camel /ˈkæməl/: Lạc đà
  • Sloth /sləʊθ/: Con lười
  • Hyena /haɪˈiːnə/: Linh cẩu
  • Weasel /ˈwiːzl/: Chồn
  • Kangaroo /ˌkæŋgəˈru/: Con chuột túi
  • Gnu /nuː/: Linh dương đầu bò
  • Racoon /rəˈkuːn/: Gấu mèo
  • Platypus /ˈplætɪpəs/: Thú mỏ vịt
  • Otter /ˈɒtə/: Rái cá
  • Skunk /skʌŋk/: Chồn hôi
  • Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/: Con hắc tinh tinh
  • Badger /ˈbæʤə/: Con lửng

Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi trong trang trại

các con vật bằng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi trong trang trại

>>Xem thêm: Trở Thành Chuyên Gia Ngoại Ngữ Với Top 5 App Học Tiếng Anh Hàng Đầu

  • Pig /pɪg/: Lợn
  • Earthworm /ɜːθ wɜːm/: Giun đất
  • Cat /kæt/: Mèo
  • Sheep /ʃiːp/: Con cừu
  • Dairy cow /ˈdeə.ri kaʊ/: Bò sữa
  • Horses /hɔːsiz/: Con ngựa
  • Sheep /ʃiːp/ Cừu
  • Donkey /ˈdɒŋki/ Lừa
  • Horse /hɔːs/ Ngựa
  • Duck /dʌk/: Vịt
  • Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà
  • Rabbit /ˈræbɪt/: Thỏ
  • Ox /ɒks/: Bò
  • Goat /gəʊt/: Dê
  • Cow /kaʊ/: Bò
  • Buffalo /ˈbʌfələʊ/: Trâu
  • Goose /guːs/: Ngỗng
  • Water buffalo /ˈwɔːtə ˈbʌfələʊ/: Trâu

Từ vựng về côn trùng không có cánh

  • Ant /ænt/: Con kiến
  • Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: Bọ cạp
  • Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/: Con rết
  • Earthworm /ˈɜːθ wɜːm/: Giun đất
  • Snail /sneɪl/: Ốc sên
  • Millipede /ˈmɪləpiːd/: Con cuốn chiếu
  • Spider /ˈspaɪ.dəʳ/: Nhện

Từ vựng về côn trùng có cánh

  • Bee /biː/: Con ong
  • Firefly /ˈfaɪə flaɪ/: Đom đóm
  • Fly /flaɪz/: Con ruồi
  • Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu
  • Termite /ˈtɜː.maɪt/: Con mối
  • Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/: Bọ hung
  • Mantis /ˈmæn.tɪs/: Con bọ ngựa
  • Beetle /ˈbiː.tļ/: Bọ cánh cứng
  • Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm
  • Cricket /ˈkrɪk.ɪt/: Con dế
  • Dragonfly /ˈdrægən flaɪ/: Chuồn chuồn
  • Cicada /səˈkɑːdə/: Ve sầu
  • Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: Bướm
  • Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Con gián
  • Mosquito /məˈskiː.təʊ/: Con muỗi
  • Ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/: Con bọ rùa

Từ vựng về lưỡng cư

  • Toad /təʊd/: Con cóc
  • Chameleon /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa
  • Dragon/ˈdræg.ən/: Con rồng
  • Dinosaurs /’daɪnəʊsɔː/: Khủng long
  • Cobra - fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang
  • Frog /frɒg/: Con ếch
  • Lizard/ˈlɪz.əd/: Thằn lằn

Cụm từ tiếng Anh về động vật

  • Beaver away: Học tập, làm việc chăm chỉ
  • Fish out: Lấy cái gì đó ra khỏi một cái gì đó
  • Horse around: Giỡn chơi, đùa cợt
  • Leech off: Bám lấy một ai đó vì lợi ích nào đó
  • Duck out: Trốn việc gì đó hoặc có nghĩa là lẻn ra ngoài
  • Wolf down: Ăn rất nhanh
  • Pig out: Ăn rất nhiều
  • Fish for: Thu thập các thông tin theo cách gián tiếp
  • Ferret out: Tìm ra
  • Chicken out: Khi không dám làm việc gì đó thì người ta chọn cách rút lui

Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh mà bạn thường gặp và sắp xếp theo từng nhóm động vật để có thể dễ dàng nắm bắt. Hy vọng qua bài viết, bạn có thể tích lũy thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh về các con vật để nâng cao thêm vốn từ vựng của bản thân. Nếu như bạn vẫn chưa tự tin vào khản năng tiếng Anh của mình thì hãy để lại thông tin dưới bình luận để khoa Cao đẳng ngành Ngôn ngữ Anh trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn hỗ trợ cho bạn nhé!

ĐỌC THÊM BÀI VIẾT

Học Ngôn ngữ Anh ra trường làm gì? Cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn

Bạn yêu thích tiếng Anh và đang băn khoăn không biết học Ngôn ngữ Anh ra trường làm gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về ngành Ngôn ngữ Anh, những nghề nghiệp tiềm năng cùng mức lương ngành này, hãy cùng theo dõi!

Có nên học Cao đẳng Ngôn ngữ Anh hay không?

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, tiếng Anh đang trở thành công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực. Vậy liệu việc lựa chọn học Cao đẳng Ngôn ngữ Anh có phải là hướng đi phù hợp? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ về cơ hội việc làm và liệu có nên học Cao đẳng Ngôn ngữ Anh không? 

Cập nhật điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh 2025 mới nhất

Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh năm 2025 là bao nhiêu điểm? Có thay đổi không? Là vấn đề được rất nhiều thí sinh quan tâm khi nhiều trường Đại học, Cao đẳng thực hiện phương án tự chủ tuyển sinh. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi giải đáp các câu hỏi để có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng trước mắt!

Hướng dẫn cách tính điểm ngành Ngôn ngữ Anh mới nhất 2025

Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 đang đến gần, tuy nhiên rất nhiều thí sinh còn băn khoăn về cách tính điểm ngành Ngôn ngữ Anh. Ngành này có nhân hệ số 2 không? Điểm khu vực thế nào? Đừng lo lắng, bài viết dưới đây sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc của các em.

Tại sao tiếng Anh là ngôn ngữ Quốc tế phổ biến trên thế giới

Đến bất cứ nơi đâu trên thế giới đều có thể bắt gặp một người nói tiếng Anh, bởi hiện nay tiếng Anh đang được sử dụng như một ngôn ngữ chính thức của ít nhất hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ. Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ Quốc tế. Vậy lý do là gì, hãy cùng tìm hiểu tại sao tiếng Anh là ngôn ngữ Quốc tế phổ biến trên thế giới qua bài viết dưới đây nhé!

Hướng dẫn cách xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh năm 2025

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn sĩ tử chi tiết các cách xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh mới nhất, kèm theo lưu ý quan trọng để tăng cơ hội trúng tuyển, hãy cùng theo dõi!

Top các trường xét học bạ ngành Ngôn ngữ Anh 2025 uy tín

Dưới đây là top các trường xét học bạ ngành Ngôn ngữ Anh tốt nhất 2025 để các sỹ tử có thể tham khảo và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho mình.

#1 Danh sách các trường đào tạo Ngôn ngữ Anh ở TPHCM

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá danh sách các trường đào tạo Ngôn ngữ Anh ở TPHCM uy tín nhất – nơi giúp bạn mở lối cho tương lai!

Có nên học ngành Ngôn ngữ Anh trong thời kỳ đổi mới

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa mở ra vô vàn cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân. Vậy liệu có nên học Ngôn ngữ Anh?

Danh sách các trường đào tạo Ngôn ngữ Anh học phí thấp nhất 2025

Học phí ngành Ngôn ngữ Anh là nội dung quan tâm của hầu hết học sinh và các bậc phụ huynh có con dự định theo học ngành này. Vậy, đâu là các trường đào tạo Ngôn ngữ Anh học phí thấp? Cụ thể, học phí hàng tháng hay mỗi tín chỉ bao nhiêu tiền? Chúng ta hãy cùng tìm lời giải đáp qua bài viết dưới đây.