Cập nhật từ vựng HSK 4 mới nhất theo khung 6 và 9 bậc

2024-02-15 14:28:55

Vượt qua kỳ thi HSK 4 các bạn có thể nói tiếng Trung trôi chảy với đa dạng chủ đề như người bản xứ. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ tổng hợp từ vựng HSK 4 mới nhất theo khung 6 và 9 bậc để giúp các bạn ôn luyện từ vựng chinh phục kỳ thi, hãy cùng theo dõi ngay nhé!

HSK 4 cần bao nhiêu từ vựng?

HSK 4 là một bài kiểm tra năng lực dùng tiếng Trung ở trình độ Trung cấp. Chứng chỉ HSK 4 là điều kiện giúp các bạn có thể xin học bổng, apply vào các trường Đại học lớn ở Trung Quốc. Vậy để chinh phục HSK 4 bao nhiêu từ vựng sẽ đủ?

  • Xét theo bậc HSK 6 cũ: Số lượng từ vựng HSK 4 cần học là 1200 từ.
  • Xét theo bậc HSK 9 mới: Số lượng từ vựng cần học là 3245 từ.
từ vựng hsk 4

HSK 4 cần bao nhiêu từ vựng

Từ vựng HSK 4 theo chủ đề gì?

Từ vựng HSK 4 vẫn xoay quanh các chủ đề gần gũi thân thuộc trong đời sống hàng ngày, công việc và học tập tuy nhiên nó đã mở rộng vào những khía cạnh tình cảm, bài học cuộc sống, cụ thể:

- Chủ đề HSK 4 theo khung 6 bậc gồm:

  • Tình bạn, tình yêu
  • Công việc
  • Mua sắm, đọc sách
  • Cảm xúc cá nhân
  • Cách giáo dục con trẻ
  • Bảo vệ môi trường
  • Con người và thiên nhiên

- Chủ đề HSK 4 theo khung 9 bậc gồm:

  • Cuộc sống cộng đồng
  • Sức khỏe
  • Công việc hằng ngày
  • Cuộc sống học đường
  • Động thực vật

Tổng hợp từ vựng HSK 4 mới nhất theo khung 6 và 9 bậc

Có thể thấy số lượng từ vựng ở cấp độ HSK 4 khá nhiều, các bạn thí sinh cần nắm vững để chinh phục được kỳ thi HSK. Dưới đây ban tư vấn Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn cung cấp cho các bạn từ vựng HSK 4 mới nhất theo khung 6 và 9 bậc, hy vọng giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện:

Từ vựng HSK 4 theo khung 6 bậc

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

Ví dụ

爱情

àiqíng

Tình yêu

在爱情的过程中, 双方都要尽量
(Trong tình yêu, cả hai đều phải cố gắng rất nhiều)

安全

ānquán

An toàn

老师经常提醒我们注意安全, 避免发生事故
(Giáo viên thường nhắc nhở chúng tôi phải chú ý an toàn để tránh tai nạn)

按时

ànshí

Đúng giờ, chuẩn giờ

周末我要按时参加活动, 不能陪你了
(Cuối tuần này, tôi phải tham gia hoạt động đúng giờ nên không thể đi cùng bạn được)

按照

ànzhào

Theo, tuân theo

按照学校的规定, 我不能再迟到
(Tuân theo quy định của trường học, tôi không được đi học muộn thêm nữa)

保护

bǎohù

Bảo vệ, bảo hộ

你保护世界, 我保护你
(Anh bảo vệ thế giới, còn em bảo vệ anh)

bào

Ôm, bế, ắm

我想抱你
(Anh muốn ôm em)

报名

bàomíng

Báo danh, báo tên

你到学校报名了没?
(Bạn đến đăng kí ở trường chưa?)

本来

běnlái

Vốn dĩ, ban đầu, có lẽ, lẽ ra, đáng lẽ

这件事跟他本来没有任何关系
(Sự việc này vốn dĩ không liên quan đến anh ấy)

bèn

Ngốc nghếch

你太笨了!
(Bạn quá ngốc rồi)

笔记本

bǐjìběn

Sổ tay

你准备笔记本了吗?
(Bạn đã chuẩn bị sổ tay chưa?)

毕业

bìyè

Tốt nghiệp

你毕业第几届?
(Bạn tốt nghiệp năm nào?)

biàn

Đoạn

请把这段话再读一遍
(Xin vui lòng đọc lại đoạn văn)

表格 

biǎogé

Bảng, biểu

请你把这个表格填好
(Vui lòng điền vào biểu mẫu này)

表扬 

biǎoyáng

Biểu dương, tuyên dương

王老师在台上表扬小李
(Cô giáo Vương khen ngợi Tiểu Lý trên sân khấu)

饼干 

bǐnggān

Bánh quy

我很喜欢吃饼干
(Tôi rất thích ăn bánh quy)

博士 

bóshì

Tiến sĩ

小明考上了博士
(Tiểu Minh trúng tuyển tiến sĩ)

不但 

bù dàn

Không những

她不但长得漂亮, 而且还有好成绩
(Cô ấy không chỉ đẹp mà thành tích còn rất tốt)

不得不

bùdé bù

Không thể không

我不得不参加明天的活动
(Tôi không thể không tham gia sự kiện ngày mai)

不管

bùguǎn

Cho dù, bất kể, bất luận, mặc kệ

不管白天还是黑夜, 我都很努力达到最好的结果
(Bất kể ngày hay đêm, tôi đều rất nỗ lực để đạt được kết quả tốt nhất)

参观

cānguān

Tham quan

明天我跟你一起去参观
(Ngày mai tôi sẽ đi tham quan với bạn)

cháng

Nếm

请你尝尝这个菜
(Mời bạn nếm thử món ăn này)

长城

chángchéng

Trường Thành

我想去参观万里长城
(Tôi muốn đi thăm Vạn Lý Trường Thành)

长江

chángjiāng

Trường Giang

长江是中国最大的河流
(Sông Trường Giang là con sông lớn nhất ở Trung Quốc)

chǎng

Trận

我们一起玩一场足球吧
(Chúng ta cùng chơi một trận bóng đá đi)

chǎo

Cãi nhau

你们别吵架吧
(Các bạn đừng cãi nhau nữa)

诚实

chéngshí

Thành thực, thật thà

他是一个诚实的人
(Anh ấy là một người thật thà)

成为

chéngwéi

Trở thành

我想成为一名歌手
(Tôi muốn trở thành ca sĩ)

重新

chóngxīn

Làm lại từ đầu, làm mới

你重新再做一次吧
(Bạn có thể làm lại 1 lần)

抽烟

chōuyān

Hút thuốc

抽烟对身体有害
(Hút thuốc có hại cho sức khoẻ)

Từ vựng HSK 4 theo khung 9 bậc

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Việt

Ví dụ

阿姨

āyí

Cô, dì

我阿姨从日本回来来看我们
(Dì của tôi trở về từ Nhật Bản để thăm chúng tôi)

ā

Quá, nhé, đấy

我不去是因为我有事情啊
(Tôi không đi là vì tôi bận đấy)

ǎi

Thấp

我比你更瘦, 而且更矮
(Tôi gầy hơn bạn, lại thấp hơn bạn)

矮小

ǎixiǎo

thấp bé

他身材矮小
(Dáng người anh ấy thấp bé)

爱国

iguó

Yêu nước

我们应当有爱国精神
(Chúng ta nên có tinh thần yêu nước)

爱护

àihù

Bảo vệ, yêu quý

他们总是互相爱护
(Họ luôn yêu thương bảo vệ nhau)

ān

Yên ổn

今天她怎么了, 总是心神不安
(Hôm nay cô ấy làm sao thế, cả ngày cứ thấy thấp thỏm bất an)

安置

ānzhì

Bố trí, thu xếp

讲台上安置着一架收音机
Bục giảng có bố trí một máy thu âm)

按时

ànshí

Đúng hạn

我们肯定能按时完成任务
(Chúng tôi khẳng định có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn)

àn

Tối tăm, mờ ám

走到半路, 天色暗了下来
(Đi được nửa đường thì trời dần tối)

暗示

ànshì

Ám thị, ra hiệu

他用眼睛暗示我, 让我走去
(Anh ấy dùng mắt ra hiệu bảo tôi đi ra ngoài)

巴士

bāshì

Xe buýt

我常常坐巴士上课
(Tôi thường đi học bằng xe buýt)

百货

bǎihuò

Bách hóa

这家百货商店商品繁多, 卖的东西无所不包
(Cửa hàng bách hóa này nhiều hàng hoá, không có gì là không bán)

bǎi

Sắp xếp, bày biện

桌子上摆着一盘水果
(Trên bàn có bày một đĩa hoa quả)

摆动

bǎidòng

Đong đưa, lắc lư

树枝儿迎风摆动
(Cành cây đong đưa trước gió)

摆脱

bàituō

Thoát khỏi

我想我能够帮你摆脱困境
(Tôi nghĩ là tôi có thể giúp bạn thoát khỏi tình huống khó khăn)

bài

Đánh bại

人民军队打败侵略军
(Quân đội nhân dân đánh bại quân xâm lược)

办事

bànshì

Làm việc, phục vụ

我们是给群众办事的
(Chúng tôi phục vụ cho quần chúng)

包裹

bāoguǒ

Kiện hàng

请把这个包裹转交给李老师
(Làm ơn chuyển kiện hàng này cho thầy giáo Lý)

包含

bāohán

Bao hàm, hàm chứa

这句话包含好几层意思
(Câu này hàm chứa mấy tầng ý nghĩa)

包括

bāokuò

Bao gồm, gồm có

我说“大家”, 自然包括你在内
(Tôi nói “mọi người”, đương nhiên là gồm cả bạn trong đó)

báo

Mỏng

我觉得这个床垫有点儿薄
(Tôi thấy cái đệm này hơi mỏng)

>>Xem thêm: Tổng Hợp Bộ Từ Vựng HSK 3 Tiếng Trung Mới Nhất

Cách ghi nhớ từ vựng HSK 4

Để giúp các bạn học từ vựng HSK 4 dễ dàng hơn, chúng tôi sẽ gợi ý một vài phương pháp ghi nhớ lâu để các bạn tham khảo:

Học từ vựng theo chủ đề

Đây là cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả giúp các bạn nhớ lâu và có hệ thống. Các bạn hãy chia nhóm từ cùng loại để học và luyện tập. Chẳng hạn như:

  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề tình bạn: 好朋友 (bạn tốt), 认识 (quen biết), 老朋友 (bạn lâu năm), 交朋友 (kết bạn),…
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu: 喜欢 (thích), 爱 (yêu), 心上人 (người trong lòng), 感情 (tình cảm), 约会 (hẹn hò), 结婚 (kết hôn), 浪漫 (lãng mạn),…
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc cá nhân: 难过 (buồn bã), 紧张 (căng thẳng), 糟心 (cô đơn), 讨厌 (ghét), 满意 (hài lòng), 无聊 (chán nản), 害羞 (ngại ngùng), 兴奋 (phấn khởi), 难受 (khó chịu),…
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề môi trường: 环境 (môi trường), 污染 (ô nhiễm), 大自然 (môi trường tự nhiên), 垃圾 (rác thải),..

Xem phim và nghe nhạc tiếng Trung

Các bạn có thể chọn những bộ phím, bài hát, chương trình giải trí có phụ đề tiếng Trung, pinyin kèm phụ đề Việt để học từ. Cách học này sẽ giúp các bạn không thấy nhàm chán, mà vốn từ vựng tiếng Trung sẽ củng cố rất nhiều.

Vận dụng vào giao tiếp

Hãy tham gia các câu lạc bộ, hội nhóm để vận dụng từ vựng vào các hoạt động giao tiếp hàng ngày. Các bạn sẽ nhận thấy từ vựng tiếng Trung tiến bộ qua từng ngày.

Hy vọng những thông tin được chúng tôi chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn đọc có thêm thông tin: Cập nhật từ vựng HSK 4 mới nhất theo khung 6 và 9 bậc. Bạn đọc hãy thường xuyên truy cập chuyên mục này để có thêm nhiều thông tin Giáo dục hữu ích khác.

ĐỌC THÊM BÀI VIẾT

Cách nói xin chào tiếng Trung Quốc thông dụng nhất

Lời chào chính là điều quan trọng thể hiện sự lịch sự và tôn trọng với người khác. Vậy cách nói xin chào tiếng Trung Quốc là gì? Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, hãy theo dõi bài viết dưới đây để cập nhật những kiến thức tiếng Trung nhé!

Tổng hợp mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong công việc

Hiện nay các tập đoàn lớn của Hàn Quốc không ngừng mở rộng sang thị trường Việt Nam. Do đó nhu cầu về nguồn nhân lực đã tạo ra cơ hội việc làm rất lớn. Nhằm giúp các bạn phát triển sự nghiệp trong các công ty Hàn Quốc, chúng tôi sẽ tổng hợp mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong công việc qua bài viết dưới đây. Mời quý bạn đọc hãy cùng theo dõi!

TOPIK 6 là gì? Mất bao lâu để đạt TOPIK 6?

TOPIK 6 là trình độ cao cấp nhất sử dụng tiếng Hàn, việc sở hữu chứng chỉ TOPIK 6 mang lại cho các bạn nhiều cơ hội công việc. Vậy học TOPIK 6 cần bao nhiêu từ vựng? Mất bao lâu để đạt TOPIK 6? Bài viết hôm nay ban tư vấn Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn sẽ bật mí chi tiết toàn bộ thông tin về TOPIK 6, hãy cùng theo dõi ngay nhé!

HSK 6 là gì? Học HSK 6 mất bao lâu?

HSK 6 là cấp độ cao nhất trong HSK và là trình độ nhiều người học tiếng Trung mơ ước. Vậy học HSK 6 mất bao lâu? Bài viết hôm nay ban tư vấn Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn sẽ bật mí chi tiết toàn bộ thông tin về HSK 6, hãy cùng theo dõi ngay nhé!

HSK là gì? Chứng chỉ HSK và những thông tin cần biết

Bạn đang tìm hiểu về Hàn ngữ, chưa nắm rõ được về chứng chỉ HSK. Trong bài viết hôm nay ban tư vấn Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn sẽ chia sẻ giải đáp HSK là gì? Tất tần tật những thông tin cần biết về chứng chỉ HSK, hãy cùng theo dõi ngay nhé!

Tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Trung thông dụng nhất

Khi học tiếng Trung, việc nắm chắc cấu trúc ngữ pháp cơ bản đóng vai trò vô cùng quan trọng. Trong bài viết hôm nay chúng tôi sẽ tổng hợp đến bạn các cấu trúc câu trong tiếng Trung thông dụng nhất để giúp các bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp tiếng Trung và chinh phục các kỳ thi HSK, hãy cùng theo dõi ngay nhé!

Cách Đọc, Cách Viết Và Cách Sử Dụng Số Đếm Tiếng Nhật

Khi bạn học bất kỳ ngôn ngữ nào, số đếm là một trong những kiến thức nền tảng cơ bản nhất cần nhớ. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ giúp bạn tìm hiểu về số đếm tiếng Nhật, cùng theo dõi ngay nhé!

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật thông dụng nhất

Bạn là người học tiếng Nhật, bên cạnh lượng từ vựng cần sở hữu thì vốn kiến thức về ngữ pháp là một phần không thể thiếu. Trong bài viết hôm nay ban tư vấn Trường Cao đẳng Quốc tế Sài sẽ tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật thông dụng nhất, hãy cùng tìm hiểu nhé!

Học HSK 5 mất bao lâu? HSK 5 cần bao nhiêu từ vựng?

HSK 5 là trình độ cao cấp sử dụng tiếng Trung, việc sở hữu chứng chỉ HSK 5 sẽ mang đến cho bạn nhiều cơ hội công việc. Vậy học HSK 5 mất bao lâu? HSK 5 cần bao nhiêu từ vựng? Bài viết hôm nay ban tư vấn Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gỏn sẽ bật mí chi tiết toàn bộ về bài thi HSK 5, hãy cùng theo dõi ngay nhé!

TOPIK 5 là gì? học TOPIK 5 mất bao lâu?

TOPIK 5 là trình độ tiếng Hàn nhiều người học mơ ước. Vậy bạn có biết bao nhiêu điểm đạt TOPIK 5? Học TOPIK 5 mất bao lâu? Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giúp các bạn tìm hiểu thông tin chi tiết về trình độ TOPIK 5 tiếng Hàn, hãy cùng theo dõi ngay nhé!